Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ tư
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
12K3 | K3T12 | K3T12 | |
100N | 90 | 71 | 73 |
200N | 500 | 138 | 032 |
400N | 7441 8917 9442 | 6140 7088 7458 | 0350 3533 9400 |
1TR | 3732 | 6785 | 6887 |
3TR | 35275 53866 58426 62865 90427 58825 40341 | 07353 19372 67138 57693 87219 11478 76075 | 46597 00065 22517 36610 21586 25240 74124 |
10TR | 89372 20598 | 45969 79531 | 47614 32444 |
15TR | 81647 | 65059 | 04835 |
30TR | 52951 | 33408 | 70889 |
2TỶ | 473969 | 333351 | 755734 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
12K2 | K2T12 | K2T12 | |
100N | 40 | 93 | 59 |
200N | 137 | 060 | 294 |
400N | 6280 9105 2663 | 9512 9975 0864 | 5452 5928 1632 |
1TR | 3538 | 6263 | 9857 |
3TR | 38864 49947 73085 02177 19411 33890 10019 | 48413 08055 15144 85950 94645 76131 64150 | 43536 81980 07637 86398 86456 51219 56841 |
10TR | 81212 33354 | 42687 63709 | 91234 71841 |
15TR | 14843 | 86478 | 91545 |
30TR | 34836 | 29451 | 07143 |
2TỶ | 694519 | 328146 | 919712 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
12K1 | K1T12 | K1T12 | |
100N | 84 | 51 | 02 |
200N | 769 | 947 | 099 |
400N | 4306 3521 1849 | 9345 4018 9721 | 3542 9730 7891 |
1TR | 8501 | 7083 | 5953 |
3TR | 78175 07226 36765 21505 35723 22784 76867 | 20013 60857 21056 76867 51851 55724 27089 | 92582 43202 95762 85004 84968 14418 29760 |
10TR | 02657 07623 | 93490 27460 | 05525 03250 |
15TR | 28784 | 07992 | 70005 |
30TR | 70241 | 60887 | 57271 |
2TỶ | 285395 | 378572 | 858020 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
11K4 | K4T11 | K4T11 | |
100N | 02 | 03 | 03 |
200N | 479 | 917 | 261 |
400N | 0342 4776 7123 | 7612 6347 6772 | 7973 4958 6850 |
1TR | 8706 | 6610 | 7414 |
3TR | 98305 17475 55915 34941 33684 60154 82692 | 08386 62253 24987 49482 15501 00909 95453 | 55981 84808 01887 13685 14750 02246 77629 |
10TR | 89674 55470 | 68836 40487 | 94354 98716 |
15TR | 10136 | 29513 | 69681 |
30TR | 63583 | 58307 | 01634 |
2TỶ | 927864 | 683696 | 737215 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
11K3 | K3T11 | K3T11 | |
100N | 57 | 07 | 99 |
200N | 499 | 496 | 826 |
400N | 9747 6246 5057 | 8678 6137 7241 | 9141 4419 6841 |
1TR | 5159 | 5464 | 2573 |
3TR | 34326 65607 76656 65458 76972 89649 06096 | 49189 69545 93313 65395 87861 08835 34062 | 81687 88914 51616 26673 63368 63232 96359 |
10TR | 54917 34429 | 30455 13419 | 81952 48100 |
15TR | 93359 | 77169 | 62528 |
30TR | 60976 | 13708 | 63000 |
2TỶ | 695374 | 168937 | 850499 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
11K2 | K2T11 | K2T11 | |
100N | 24 | 36 | 55 |
200N | 342 | 183 | 399 |
400N | 8016 5111 3740 | 2138 6831 3384 | 3044 6806 1796 |
1TR | 0700 | 8937 | 9821 |
3TR | 08868 37839 95549 32553 77777 29252 16286 | 42624 59864 90699 06074 32482 19913 92009 | 10551 26534 37927 33235 82693 45093 23885 |
10TR | 30547 70514 | 62133 75407 | 66814 90924 |
15TR | 80275 | 91453 | 63193 |
30TR | 94435 | 64349 | 34577 |
2TỶ | 498496 | 126367 | 129894 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
11K1 | K1T11 | K1T11 | |
100N | 12 | 35 | 60 |
200N | 751 | 516 | 420 |
400N | 1184 7084 7220 | 4391 9419 6924 | 1467 1881 0213 |
1TR | 0887 | 1096 | 2837 |
3TR | 98106 19041 11920 15727 78387 49564 18015 | 30062 98091 02863 30952 38705 98494 83623 | 70199 82414 64394 13102 36036 02996 99641 |
10TR | 29640 29065 | 73867 32659 | 56760 72839 |
15TR | 33750 | 43387 | 84290 |
30TR | 65793 | 60432 | 62888 |
2TỶ | 558129 | 706399 | 307888 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep