Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ tư
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
6K1 | K1T6 | K1T06 | |
100N | 69 | 93 | 85 |
200N | 842 | 092 | 354 |
400N | 8501 3407 7321 | 5877 4808 8517 | 4493 3887 4777 |
1TR | 7454 | 5301 | 1679 |
3TR | 82031 68239 46803 01343 80995 62698 87544 | 70045 87964 88388 47111 15183 46714 66381 | 24068 15948 55530 72143 98379 60470 61745 |
10TR | 74553 53056 | 45066 08306 | 48671 98076 |
15TR | 73572 | 84099 | 74727 |
30TR | 01688 | 57266 | 02406 |
2TỶ | 304691 | 071363 | 554504 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
5K5 | K5T5 | K5T05 | |
100N | 62 | 58 | 49 |
200N | 556 | 633 | 429 |
400N | 9132 5804 0513 | 4281 7195 2846 | 7672 6173 6869 |
1TR | 9695 | 8945 | 2128 |
3TR | 21174 40815 65851 22083 51125 01462 31273 | 80736 51952 40788 55063 00202 38595 38535 | 72002 31182 85549 89891 61024 48740 64065 |
10TR | 28185 50221 | 73948 65829 | 37496 90282 |
15TR | 20140 | 81574 | 20411 |
30TR | 45155 | 17209 | 30533 |
2TỶ | 501053 | 192507 | 637130 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
5K4 | K4T5 | K4T05 | |
100N | 88 | 56 | 91 |
200N | 758 | 816 | 516 |
400N | 5104 6037 4248 | 8254 7078 7105 | 5716 4846 6399 |
1TR | 0325 | 8903 | 8187 |
3TR | 41705 64458 52075 70837 64004 95160 78432 | 59433 03364 64231 34870 28638 32937 15171 | 93764 76634 78339 76918 04932 90554 71357 |
10TR | 27428 44473 | 77228 82301 | 07448 22989 |
15TR | 03198 | 62429 | 85239 |
30TR | 77097 | 25514 | 58359 |
2TỶ | 893235 | 467245 | 390536 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
5K3 | K3T5 | K3T05 | |
100N | 65 | 86 | 51 |
200N | 451 | 649 | 190 |
400N | 3141 5081 8119 | 9777 7678 3197 | 4222 6680 4793 |
1TR | 7573 | 7306 | 0966 |
3TR | 78271 60538 56267 01900 47692 97931 26677 | 31315 99001 14938 29107 97485 35514 64050 | 71870 94269 05481 43992 71285 35067 37621 |
10TR | 96075 11586 | 42964 18024 | 14583 49801 |
15TR | 50782 | 03550 | 13162 |
30TR | 66047 | 42676 | 04808 |
2TỶ | 127570 | 797311 | 139695 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
5K2 | K2T5 | K2T05 | |
100N | 63 | 49 | 19 |
200N | 922 | 347 | 565 |
400N | 5208 6814 5401 | 4447 5646 2719 | 9910 3966 1983 |
1TR | 9118 | 9989 | 9736 |
3TR | 23752 76342 28481 02994 19027 97730 85885 | 32571 65903 42559 49432 54815 46226 48937 | 01844 68262 75993 08295 43453 45737 30618 |
10TR | 77281 67463 | 81697 06942 | 71423 38712 |
15TR | 34282 | 90125 | 46709 |
30TR | 88887 | 80453 | 53175 |
2TỶ | 043270 | 585515 | 583930 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
5K1 | K1T5 | K1T05 | |
100N | 05 | 66 | 93 |
200N | 287 | 490 | 710 |
400N | 9890 5535 8799 | 9424 5790 6143 | 4392 8705 1982 |
1TR | 8685 | 6202 | 8640 |
3TR | 51609 92714 90787 96073 29087 42861 06967 | 38661 40416 41273 96769 79477 44004 86736 | 87192 40315 46585 14369 36109 49137 80717 |
10TR | 13132 60394 | 81060 01378 | 31671 73048 |
15TR | 38622 | 98817 | 49718 |
30TR | 19561 | 02275 | 73614 |
2TỶ | 153038 | 970586 | 385120 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
4K4 | K4T4 | K4T04 | |
100N | 46 | 14 | 82 |
200N | 903 | 837 | 339 |
400N | 9539 0532 6533 | 5728 0145 5220 | 6616 3708 9129 |
1TR | 6546 | 4556 | 7250 |
3TR | 53988 12097 15236 88119 59915 91113 95458 | 41948 86194 93597 78619 30585 61554 99842 | 75412 08765 17132 22388 20153 54528 06449 |
10TR | 19765 38130 | 60083 76588 | 60672 97276 |
15TR | 48908 | 19440 | 84364 |
30TR | 33276 | 94803 | 62542 |
2TỶ | 329830 | 775183 | 556300 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep