Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ tư
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
2K4 | K4T2 | K4T02 | |
100N | 87 | 25 | 61 |
200N | 568 | 048 | 659 |
400N | 1120 4018 9554 | 1144 4779 2423 | 4143 9312 4881 |
1TR | 1800 | 6309 | 8887 |
3TR | 01117 47610 90407 07167 25378 27073 11631 | 15813 96886 42279 02966 66284 06979 71653 | 79965 21581 63425 71017 68834 75500 10786 |
10TR | 78393 93824 | 23191 37771 | 65677 60956 |
15TR | 39932 | 23293 | 91977 |
30TR | 51043 | 71800 | 85934 |
2TỶ | 171518 | 396436 | 734357 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
2K3 | K3T2 | K3T02 | |
100N | 44 | 38 | 03 |
200N | 939 | 501 | 778 |
400N | 9531 4601 5340 | 4260 2239 3676 | 3824 4045 3555 |
1TR | 5163 | 4077 | 9894 |
3TR | 84118 94850 82784 51933 62082 03514 49681 | 92243 56858 92920 35748 56061 27380 02604 | 42271 88820 43729 51688 42298 35612 35527 |
10TR | 80616 24167 | 34098 52855 | 69305 23957 |
15TR | 59725 | 57255 | 14352 |
30TR | 41052 | 46058 | 39674 |
2TỶ | 081967 | 945454 | 045213 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
2K2 | K2T2 | K2T02 | |
100N | 85 | 88 | 25 |
200N | 232 | 537 | 040 |
400N | 1509 0898 5240 | 7579 7463 8033 | 5821 1778 0436 |
1TR | 3533 | 6569 | 5238 |
3TR | 69898 10330 27779 00511 63734 58351 81333 | 32686 04626 05297 60218 31471 72515 73556 | 76666 33450 10238 53767 37566 10181 56836 |
10TR | 84031 86210 | 80477 22768 | 18313 41939 |
15TR | 88061 | 50003 | 47579 |
30TR | 48185 | 40825 | 48162 |
2TỶ | 417404 | 736968 | 575885 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
2K1 | K1T2 | K1T02 | |
100N | 97 | 80 | 35 |
200N | 951 | 390 | 055 |
400N | 5295 7667 3508 | 8785 3246 7122 | 1406 8353 5487 |
1TR | 5397 | 7536 | 0005 |
3TR | 31406 45941 77425 39297 89054 71142 37862 | 65559 37044 06309 42944 00256 11072 17120 | 84428 39578 75566 26251 51694 37019 04249 |
10TR | 48956 56138 | 59907 03501 | 79330 45696 |
15TR | 99867 | 72320 | 25394 |
30TR | 62448 | 46229 | 03094 |
2TỶ | 994537 | 105313 | 784141 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
1K5 | K5T1 | K5T01 | |
100N | 84 | 02 | 78 |
200N | 567 | 481 | 108 |
400N | 4343 7120 3937 | 7599 6907 0233 | 1860 6561 9115 |
1TR | 3036 | 2937 | 6960 |
3TR | 76953 53717 80934 21097 19711 69514 35099 | 03122 52725 65687 49119 03449 42474 06291 | 88996 25547 85480 33768 52077 11215 79085 |
10TR | 09420 60399 | 54817 88699 | 01438 16904 |
15TR | 23268 | 44809 | 35031 |
30TR | 22378 | 41780 | 67862 |
2TỶ | 361768 | 346643 | 438863 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
1K4 | K4T1 | K4T01 | |
100N | 57 | 11 | 69 |
200N | 659 | 208 | 414 |
400N | 9959 5565 8832 | 7885 4139 2814 | 2729 4151 9040 |
1TR | 3628 | 8675 | 5301 |
3TR | 15823 03146 05730 06296 03438 37336 97860 | 79776 24780 71056 82415 15395 71662 23377 | 18308 57690 42397 87976 28514 32548 49793 |
10TR | 01437 41373 | 61009 35753 | 53942 81449 |
15TR | 47602 | 94249 | 27550 |
30TR | 61708 | 71358 | 48230 |
2TỶ | 324268 | 688037 | 567066 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
1K3 | K3T1 | K3T01 | |
100N | 21 | 50 | 85 |
200N | 477 | 635 | 067 |
400N | 6970 8124 7209 | 3308 4104 8547 | 6122 8459 4947 |
1TR | 4434 | 8508 | 6975 |
3TR | 70084 99124 95221 13223 61118 97727 92605 | 77241 87096 35660 56282 46180 10993 89505 | 21496 87516 50119 76209 41398 08051 28396 |
10TR | 74824 77119 | 00854 77160 | 86928 53992 |
15TR | 56193 | 29027 | 72403 |
30TR | 81947 | 22615 | 11397 |
2TỶ | 128282 | 105296 | 624713 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep