Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ tư
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
10K1 | K1T10 | K1T10 | |
100N | 94 | 96 | 03 |
200N | 575 | 466 | 948 |
400N | 8674 5562 2955 | 6155 9581 9104 | 8461 1333 9620 |
1TR | 1814 | 9684 | 8847 |
3TR | 05021 14497 11075 59747 74521 25159 43872 | 61653 31313 55067 87182 75263 95961 50610 | 89059 12190 41464 64973 01957 72404 31885 |
10TR | 48232 35058 | 36025 39443 | 76359 53186 |
15TR | 74001 | 11829 | 50712 |
30TR | 20715 | 12749 | 82770 |
2TỶ | 936833 | 806904 | 357490 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
9K4 | K4T9 | K4T09 | |
100N | 10 | 27 | 44 |
200N | 999 | 291 | 740 |
400N | 4551 4822 1925 | 5326 8698 0394 | 5253 2129 5848 |
1TR | 3278 | 3323 | 9576 |
3TR | 47381 02237 57161 46189 51298 84065 76671 | 44259 45364 05216 32098 90738 02331 97886 | 86083 37651 68564 33088 35886 18897 92703 |
10TR | 79620 03639 | 31072 68974 | 85498 10263 |
15TR | 33233 | 01029 | 74488 |
30TR | 60303 | 51529 | 78975 |
2TỶ | 302200 | 724764 | 651191 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
9K3 | K3T9 | K3T09 | |
100N | 07 | 80 | 18 |
200N | 721 | 095 | 991 |
400N | 2209 7065 5560 | 2817 2895 7033 | 0627 3759 1987 |
1TR | 8235 | 9848 | 1859 |
3TR | 93166 07226 25098 85048 69793 46394 07052 | 90505 57351 05031 82188 29262 48644 95671 | 65776 36891 93853 81546 96672 02865 24640 |
10TR | 74716 73349 | 24860 09191 | 37836 45081 |
15TR | 48267 | 83598 | 80755 |
30TR | 78631 | 74309 | 44521 |
2TỶ | 869077 | 867934 | 738231 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
9K2 | K2T9 | K2T09 | |
100N | 04 | 97 | 53 |
200N | 871 | 871 | 388 |
400N | 9032 9281 1272 | 0268 5899 9069 | 2717 2024 4603 |
1TR | 3601 | 1470 | 9732 |
3TR | 49726 53861 04327 99472 24413 53963 60629 | 87067 71092 78932 99036 42783 62282 02508 | 57622 57364 05023 80890 45075 42677 93046 |
10TR | 55782 70953 | 41175 55835 | 06595 30820 |
15TR | 58744 | 56742 | 97186 |
30TR | 24425 | 05703 | 87419 |
2TỶ | 354894 | 462687 | 221569 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
9K1 | K1T9 | K1T09 | |
100N | 76 | 88 | 34 |
200N | 067 | 064 | 510 |
400N | 0226 7929 3707 | 3017 0369 9293 | 6728 2660 8431 |
1TR | 9276 | 5013 | 6179 |
3TR | 33372 17152 57092 51892 27505 50482 82872 | 32639 75645 73666 29562 62041 88791 96357 | 11445 77462 89639 21712 24563 47222 22023 |
10TR | 47025 44961 | 43873 76446 | 90314 37466 |
15TR | 91022 | 05641 | 51173 |
30TR | 52611 | 45670 | 94178 |
2TỶ | 749651 | 453517 | 893618 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
8K5 | K5T8 | K5T08 | |
100N | 04 | 36 | 64 |
200N | 492 | 125 | 730 |
400N | 6938 3062 2991 | 7745 2895 4429 | 7645 5674 3534 |
1TR | 5355 | 7399 | 2656 |
3TR | 24954 82370 10722 09114 86077 34982 06990 | 94827 55149 51962 24888 12000 83825 83525 | 47564 52025 63417 60720 34279 77059 98490 |
10TR | 52384 54426 | 95862 13162 | 75971 20548 |
15TR | 99127 | 53861 | 87735 |
30TR | 10315 | 76575 | 85479 |
2TỶ | 654465 | 547915 | 613443 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
8K4 | K4T8 | K4T08 | |
100N | 92 | 96 | 25 |
200N | 009 | 910 | 483 |
400N | 5694 5972 8864 | 3968 1535 5531 | 2621 8993 1384 |
1TR | 8225 | 6842 | 6418 |
3TR | 59919 63677 25683 39311 14399 19273 05564 | 94024 19990 49818 15332 22165 26009 95020 | 00255 69291 43093 75106 63705 91908 42539 |
10TR | 15743 45712 | 14342 09365 | 77805 07888 |
15TR | 23098 | 17778 | 26860 |
30TR | 20693 | 62283 | 92037 |
2TỶ | 582584 | 254201 | 265399 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep