Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ tư
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
5K2 | K2T5 | K2T05 | |
100N | 67 | 45 | 54 |
200N | 229 | 253 | 737 |
400N | 9260 3845 0656 | 7628 0655 1867 | 3803 9258 3378 |
1TR | 3110 | 0402 | 1140 |
3TR | 57003 21560 69204 16299 81227 22750 29958 | 42042 68498 76740 60583 12670 69441 88093 | 43962 63920 56236 30869 84934 02737 39897 |
10TR | 24528 54608 | 42119 11879 | 20610 39201 |
15TR | 65860 | 72047 | 66032 |
30TR | 95524 | 41128 | 19002 |
2TỶ | 754411 | 978810 | 887709 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
5K1 | K1T5 | K1T05 | |
100N | 69 | 29 | 84 |
200N | 741 | 415 | 654 |
400N | 2933 4759 3205 | 4349 3660 7518 | 4998 3841 8098 |
1TR | 0888 | 0664 | 9041 |
3TR | 20376 44093 59339 48904 27532 63456 50913 | 57233 18537 63657 80663 98840 11854 96175 | 80284 15544 50263 16830 73421 28479 49643 |
10TR | 58367 72465 | 52599 17432 | 67012 17594 |
15TR | 43852 | 60654 | 25363 |
30TR | 76663 | 65835 | 11726 |
2TỶ | 533867 | 404049 | 920992 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
4K4 | K4T4 | K4T04 | |
100N | 04 | 76 | 43 |
200N | 814 | 365 | 315 |
400N | 7194 8886 2840 | 8854 9575 9189 | 4605 4361 9654 |
1TR | 6890 | 1079 | 7685 |
3TR | 88603 63855 43062 42085 11140 45635 70557 | 17172 37851 80809 80429 31885 07206 97647 | 37058 29632 76981 67915 79266 89365 45826 |
10TR | 16690 17684 | 83966 68582 | 61639 41223 |
15TR | 77575 | 99435 | 23470 |
30TR | 60295 | 00097 | 58335 |
2TỶ | 252617 | 460986 | 785933 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
4K3 | K3T4 | K3T04 | |
100N | 84 | 21 | 22 |
200N | 467 | 353 | 204 |
400N | 0832 8733 8680 | 7651 4927 2977 | 7707 6149 0096 |
1TR | 9882 | 9230 | 5431 |
3TR | 49667 77259 11399 95155 02568 96887 16908 | 00155 63039 87860 96339 19907 68113 55114 | 07563 07780 63533 68095 96755 67372 28948 |
10TR | 24249 52067 | 29559 53483 | 57816 91749 |
15TR | 31448 | 39599 | 14549 |
30TR | 61588 | 14863 | 65664 |
2TỶ | 800383 | 221596 | 018989 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
4K2 | K2T4 | K2T04 | |
100N | 48 | 18 | 81 |
200N | 618 | 530 | 316 |
400N | 4254 1080 1607 | 2486 7485 3143 | 9112 1386 0040 |
1TR | 7234 | 8733 | 6681 |
3TR | 95160 02738 11388 71984 35302 14588 05809 | 76648 36159 43917 97204 78271 74833 00465 | 38027 71535 87517 74582 69639 86225 76782 |
10TR | 97846 77802 | 94871 16389 | 96958 72280 |
15TR | 47641 | 46228 | 64466 |
30TR | 73318 | 57976 | 06202 |
2TỶ | 261943 | 068261 | 250109 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
4K1 | K1T4 | K1T04 | |
100N | 78 | 96 | 53 |
200N | 923 | 553 | 543 |
400N | 4468 1694 2169 | 6827 4338 6093 | 8445 5884 6618 |
1TR | 5359 | 3017 | 1653 |
3TR | 67776 45407 83609 70222 02780 01243 96785 | 43099 67911 17385 77872 07369 03037 16890 | 38834 63932 75415 08608 69814 57620 10719 |
10TR | 72352 32574 | 24716 11218 | 19074 70397 |
15TR | 53413 | 33258 | 88979 |
30TR | 16653 | 96610 | 63168 |
2TỶ | 788151 | 551588 | 391989 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
3K4 | K4T3 | K4T03 | |
100N | 57 | 37 | 69 |
200N | 289 | 747 | 684 |
400N | 3158 4830 8441 | 2772 8771 2104 | 2447 4680 9969 |
1TR | 1928 | 7013 | 3091 |
3TR | 20127 18058 15858 05930 39306 99910 30974 | 18275 93991 57365 88099 02076 92613 68492 | 41183 54523 86358 56085 36618 52657 19256 |
10TR | 51468 03674 | 56048 60372 | 57131 46731 |
15TR | 96336 | 82647 | 85258 |
30TR | 48253 | 86378 | 84436 |
2TỶ | 968477 | 044670 | 404486 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep