Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ tư
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
3K3 | K3T3 | K3T03 | |
100N | 48 | 76 | 54 |
200N | 554 | 395 | 712 |
400N | 2399 7795 6079 | 5451 4735 1590 | 2185 4331 6319 |
1TR | 9932 | 0213 | 6657 |
3TR | 84914 10303 22837 88836 17701 64731 83790 | 81619 92546 23435 42954 69689 07162 42232 | 54796 31959 52559 60433 90245 83437 74751 |
10TR | 09074 80772 | 77846 57053 | 37483 86511 |
15TR | 80437 | 65508 | 53362 |
30TR | 84765 | 64038 | 55201 |
2TỶ | 330285 | 901196 | 476514 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
3K2 | K2T3 | K2T03 | |
100N | 06 | 67 | 88 |
200N | 898 | 477 | 785 |
400N | 6687 0164 2642 | 3422 5413 3650 | 6667 5404 7581 |
1TR | 8670 | 2915 | 6585 |
3TR | 33663 55794 74003 33228 80105 60169 93233 | 20174 21038 86954 32999 15785 56775 55598 | 92585 50322 01645 80006 99776 16919 61000 |
10TR | 84735 70784 | 57953 19687 | 45736 08530 |
15TR | 92328 | 76797 | 92450 |
30TR | 91142 | 85719 | 65523 |
2TỶ | 768784 | 156960 | 776454 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
3K1 | K1T3 | K1T03 | |
100N | 88 | 74 | 49 |
200N | 998 | 927 | 010 |
400N | 4158 9454 4246 | 5422 2798 5451 | 5478 6127 8478 |
1TR | 0422 | 8345 | 6231 |
3TR | 80587 23024 96851 54446 20891 77476 92383 | 72934 55947 76361 98883 81730 29699 37037 | 45515 37221 09775 01643 84117 90761 95656 |
10TR | 12317 30951 | 67099 16031 | 39893 14566 |
15TR | 43686 | 70310 | 47611 |
30TR | 36036 | 52185 | 76037 |
2TỶ | 470295 | 258574 | 728469 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
2K4 | K4T2 | K4T02 | |
100N | 59 | 25 | 17 |
200N | 757 | 861 | 126 |
400N | 6756 6745 3307 | 8628 7998 9632 | 2906 8878 7676 |
1TR | 1904 | 6895 | 0837 |
3TR | 82987 79000 48310 07254 81856 73914 83594 | 98592 20732 47741 93273 84596 94895 37808 | 08050 25823 08199 97984 99805 38476 78141 |
10TR | 82634 35362 | 31204 88865 | 51223 07596 |
15TR | 56168 | 66516 | 04611 |
30TR | 53257 | 86851 | 00135 |
2TỶ | 044977 | 978077 | 743586 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
2K3 | K3T2 | K3T02 | |
100N | 99 | 02 | 51 |
200N | 995 | 663 | 250 |
400N | 7827 1962 8411 | 7673 4292 3026 | 1789 5596 3115 |
1TR | 0813 | 8217 | 6474 |
3TR | 54904 21696 69341 35581 75336 55442 72711 | 06045 81871 28422 96183 94120 57381 78553 | 38995 18380 34951 83752 63779 00491 28269 |
10TR | 66445 77339 | 47003 09709 | 62599 23341 |
15TR | 29622 | 99222 | 21265 |
30TR | 21700 | 39888 | 16749 |
2TỶ | 577594 | 800865 | 026246 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
2K2 | K2T2 | K2T02 | |
100N | 75 | 22 | 18 |
200N | 524 | 164 | 659 |
400N | 7114 6137 0705 | 7025 3776 5215 | 1697 3315 5441 |
1TR | 0863 | 8390 | 2768 |
3TR | 78648 33521 76879 03434 29848 28187 72813 | 21008 72607 92451 92957 37133 02413 73245 | 53486 03441 55292 03857 49699 92894 32982 |
10TR | 28304 69324 | 94383 93883 | 35837 27202 |
15TR | 68000 | 54192 | 65943 |
30TR | 91692 | 43699 | 94562 |
2TỶ | 275319 | 576674 | 985427 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
2K1 | K1T2 | K1T02 | |
100N | 80 | 30 | 61 |
200N | 914 | 164 | 308 |
400N | 6054 8824 1612 | 8921 1688 5206 | 9525 0291 3881 |
1TR | 5320 | 4787 | 5716 |
3TR | 00602 48298 13402 21941 07063 78905 52391 | 48361 59804 21093 43414 02269 15059 11474 | 98072 64723 34917 88583 92206 84152 85218 |
10TR | 94596 29574 | 95246 35253 | 13661 21661 |
15TR | 31907 | 32201 | 03242 |
30TR | 72587 | 12777 | 10073 |
2TỶ | 381211 | 555999 | 137269 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep