Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ tư
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
1K5 | K5T1 | K5T01 | |
100N | 53 | 19 | 43 |
200N | 728 | 716 | 888 |
400N | 6824 8721 4710 | 2640 7150 5773 | 8972 8081 9701 |
1TR | 1105 | 1552 | 0987 |
3TR | 10823 70053 48737 69204 87100 53659 13006 | 51922 83778 13864 27791 00200 95211 06364 | 61948 64717 12970 47549 39149 44605 10549 |
10TR | 19660 34161 | 41021 16147 | 40973 85079 |
15TR | 51172 | 50842 | 39126 |
30TR | 14383 | 92733 | 58423 |
2TỶ | 218878 | 455735 | 031138 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
1K4 | K4T1 | K4T01 | |
100N | 08 | 99 | 67 |
200N | 593 | 332 | 427 |
400N | 5249 9880 8772 | 0033 0358 1977 | 9652 9829 0937 |
1TR | 4023 | 8221 | 0726 |
3TR | 30679 79842 21602 90509 12091 50997 74637 | 33304 53943 81441 99090 03843 69799 10318 | 72564 81080 47049 71921 84205 60739 41022 |
10TR | 42675 19017 | 40210 94956 | 85960 68321 |
15TR | 79836 | 60969 | 23486 |
30TR | 54121 | 63285 | 05949 |
2TỶ | 508957 | 225907 | 917264 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
1K3 | K3T1 | K3T01 | |
100N | 80 | 11 | 45 |
200N | 156 | 167 | 542 |
400N | 7176 0347 1695 | 6523 0613 0598 | 3133 8797 1788 |
1TR | 5595 | 1906 | 9215 |
3TR | 44541 73867 58034 86002 27224 58794 37568 | 07647 51406 76004 11323 58570 85218 72463 | 57699 17077 40551 87722 52994 05577 12427 |
10TR | 89373 09634 | 91311 06066 | 35784 01349 |
15TR | 23316 | 49462 | 16030 |
30TR | 14637 | 08048 | 26988 |
2TỶ | 630253 | 750107 | 907234 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
1K2 | K2T1 | K2T01 | |
100N | 79 | 76 | 92 |
200N | 742 | 978 | 395 |
400N | 0825 4897 3688 | 3375 6241 5472 | 6016 6567 5373 |
1TR | 5319 | 3208 | 5610 |
3TR | 93180 98671 93281 39685 08130 58587 15696 | 68408 15827 32672 68540 72606 47452 29489 | 12076 68197 26219 11949 90294 28987 41411 |
10TR | 65495 08939 | 92539 71408 | 52383 53296 |
15TR | 10456 | 53787 | 84090 |
30TR | 14430 | 49499 | 64936 |
2TỶ | 593276 | 734863 | 900774 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
1K1 | K1T1 | K1T01 | |
100N | 71 | 83 | 18 |
200N | 330 | 039 | 594 |
400N | 4384 8272 1288 | 1940 5552 3781 | 8779 3985 7406 |
1TR | 5126 | 6343 | 8493 |
3TR | 67846 85717 27998 13455 81350 88325 01283 | 03694 50178 74314 17896 74744 73655 07710 | 90427 03507 70994 16976 59243 25948 02082 |
10TR | 32515 19286 | 91125 82677 | 86937 65404 |
15TR | 81513 | 68951 | 90943 |
30TR | 04723 | 66656 | 03451 |
2TỶ | 309086 | 385965 | 752123 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
12K4 | K4T12 | K4T12 | |
100N | 62 | 24 | 67 |
200N | 179 | 383 | 187 |
400N | 5554 0942 0115 | 0203 9196 2198 | 0144 9417 2295 |
1TR | 7730 | 9582 | 7414 |
3TR | 64865 07135 07460 35177 51420 43419 65837 | 93300 84705 07534 70534 36160 23367 60432 | 16618 39168 49717 11685 02463 28549 14115 |
10TR | 45114 60260 | 71387 06093 | 72140 85394 |
15TR | 19261 | 13266 | 06747 |
30TR | 95585 | 53518 | 18152 |
2TỶ | 408049 | 081208 | 598103 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
12K3 | K3T12 | K3T12 | |
100N | 37 | 90 | 41 |
200N | 205 | 170 | 017 |
400N | 3842 3609 2081 | 1500 8158 3742 | 8345 4458 3376 |
1TR | 5035 | 3621 | 2568 |
3TR | 36185 77734 05362 31673 04789 23487 48183 | 79065 39177 43144 89424 45292 76388 34605 | 63937 54850 49067 90410 82981 89084 03412 |
10TR | 17044 46443 | 44958 96348 | 95314 47845 |
15TR | 94346 | 42062 | 68593 |
30TR | 99269 | 54827 | 68594 |
2TỶ | 616794 | 946709 | 603098 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep