Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ tư
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
12K2 | K2T12 | K2T12 | |
100N | 70 | 68 | 93 |
200N | 728 | 117 | 272 |
400N | 7627 7560 1050 | 0464 6282 0461 | 4776 6757 0928 |
1TR | 3930 | 2095 | 1851 |
3TR | 96853 28966 36735 50325 33149 35320 34009 | 70240 19306 91261 34335 63549 02870 30156 | 86269 43036 14789 92033 81054 22709 34984 |
10TR | 92957 09681 | 08235 53341 | 07262 49779 |
15TR | 39905 | 12948 | 36340 |
30TR | 74487 | 53857 | 45655 |
2TỶ | 824610 | 331302 | 410380 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
12K1 | K1T12 | K1T12 | |
100N | 61 | 77 | 97 |
200N | 970 | 461 | 361 |
400N | 1981 5148 6088 | 3098 9167 1188 | 9740 8788 5099 |
1TR | 5766 | 3103 | 7755 |
3TR | 97192 05957 75867 98466 45212 28738 25741 | 30267 34784 17203 84709 69947 15698 32525 | 06151 17356 86309 02009 62822 06345 06939 |
10TR | 11614 64569 | 45631 49027 | 59740 63747 |
15TR | 61302 | 71258 | 49773 |
30TR | 62561 | 10587 | 42252 |
2TỶ | 897448 | 425665 | 535171 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
11K5 | K5T11 | K5T11 | |
100N | 14 | 00 | 47 |
200N | 226 | 774 | 627 |
400N | 5247 7422 6189 | 3348 0298 1687 | 3223 1628 3242 |
1TR | 7748 | 4169 | 1941 |
3TR | 11682 73687 40509 35213 86306 51849 62384 | 99167 37577 40484 60252 82337 51202 89218 | 35244 58241 15135 93451 72916 60246 38675 |
10TR | 04202 97884 | 58045 89706 | 14504 33789 |
15TR | 62225 | 79582 | 04632 |
30TR | 27299 | 48332 | 36261 |
2TỶ | 913807 | 439206 | 608022 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
11K4 | K4T11 | K4T11 | |
100N | 23 | 24 | 27 |
200N | 181 | 934 | 438 |
400N | 8063 0031 0298 | 4910 6137 2731 | 9966 3822 8512 |
1TR | 2323 | 0478 | 4437 |
3TR | 84015 25828 14007 22676 40899 51535 98221 | 67971 97005 72771 98608 54395 88903 29158 | 69497 04744 14743 87309 36870 76772 76338 |
10TR | 78629 61968 | 48594 61258 | 64870 48814 |
15TR | 85073 | 70545 | 84127 |
30TR | 32612 | 49987 | 40410 |
2TỶ | 133670 | 088112 | 803401 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
11K3 | K3T11 | K3T11 | |
100N | 74 | 49 | 64 |
200N | 454 | 292 | 039 |
400N | 2359 1607 9353 | 1702 1645 9876 | 7656 0987 5196 |
1TR | 2610 | 7736 | 6282 |
3TR | 55639 15553 62017 26611 09466 31926 16500 | 99521 35990 03730 43491 44210 05791 13431 | 33146 10707 20003 37926 59584 31448 52095 |
10TR | 39830 61203 | 90213 82336 | 56224 64736 |
15TR | 34925 | 69655 | 47680 |
30TR | 93583 | 51917 | 20309 |
2TỶ | 877903 | 299397 | 366831 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
11K2 | K2T11 | K2T11 | |
100N | 85 | 10 | 06 |
200N | 606 | 492 | 672 |
400N | 5548 5513 0156 | 2552 9590 2691 | 5759 5032 4756 |
1TR | 6574 | 9448 | 8783 |
3TR | 45080 22130 11742 01513 06477 22557 01767 | 20798 36561 24272 59110 28142 95259 02470 | 44356 90109 74770 37603 34928 54835 09171 |
10TR | 85670 29122 | 79336 40936 | 18121 28646 |
15TR | 48352 | 68389 | 34056 |
30TR | 40534 | 46160 | 93081 |
2TỶ | 176017 | 371512 | 788416 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
11K1 | K1T11 | K1T11 | |
100N | 30 | 44 | 63 |
200N | 972 | 895 | 452 |
400N | 5746 4096 0180 | 4905 9093 3175 | 2228 2571 3017 |
1TR | 4710 | 3938 | 0997 |
3TR | 65669 16861 26796 49045 38113 01774 04901 | 19204 43951 83174 53193 82605 58393 78232 | 50086 57089 52930 38163 99000 88012 33116 |
10TR | 89055 05033 | 37739 58717 | 78492 81672 |
15TR | 55627 | 91044 | 63609 |
30TR | 00549 | 74091 | 74948 |
2TỶ | 844899 | 412319 | 035235 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep