Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ tư
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
9K1 | K1T9 | K1T09 | |
100N | 03 | 81 | 86 |
200N | 172 | 957 | 378 |
400N | 4409 1223 2329 | 0838 4817 6318 | 4151 3986 4002 |
1TR | 0309 | 1361 | 7250 |
3TR | 59067 04614 69250 58007 35938 40048 34366 | 60722 82614 80566 77638 12311 57534 11791 | 03139 56122 00973 17756 45653 24278 66706 |
10TR | 54095 67718 | 67315 95561 | 76177 65320 |
15TR | 45766 | 06797 | 40182 |
30TR | 02632 | 34684 | 31958 |
2TỶ | 160084 | 878979 | 555968 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
8K5 | K5T8 | K5T08 | |
100N | 39 | 84 | 30 |
200N | 804 | 633 | 206 |
400N | 2845 1924 0855 | 2603 0509 1714 | 4344 9394 3737 |
1TR | 8832 | 1895 | 3401 |
3TR | 27355 38306 27772 00474 94826 09372 89309 | 99533 33074 86394 20257 08079 29977 11310 | 73147 21563 50854 34818 02179 58005 65800 |
10TR | 46137 74430 | 96518 03599 | 04217 64188 |
15TR | 42870 | 34136 | 76819 |
30TR | 02105 | 03336 | 93957 |
2TỶ | 219990 | 479819 | 183554 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
8K4 | K4T8 | K4T08 | |
100N | 12 | 52 | 24 |
200N | 704 | 073 | 372 |
400N | 3230 8814 7945 | 9283 4707 2455 | 8342 5089 4544 |
1TR | 2064 | 7167 | 9279 |
3TR | 58498 54040 22392 68462 57823 46812 15355 | 68801 56299 61873 28255 01395 70964 99843 | 82370 46587 21618 66870 50145 88570 00416 |
10TR | 54834 80079 | 49625 71112 | 67739 50434 |
15TR | 37413 | 71598 | 76014 |
30TR | 47439 | 48391 | 17712 |
2TỶ | 463726 | 968627 | 990639 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
8K3 | K3T8 | K3T08 | |
100N | 29 | 26 | 45 |
200N | 741 | 564 | 167 |
400N | 1664 8741 8982 | 4038 2387 4112 | 0375 3420 5142 |
1TR | 4961 | 6043 | 8657 |
3TR | 61621 19635 31485 32879 38840 72163 54711 | 48436 30034 23439 87801 06256 09042 04821 | 07072 82232 20303 01532 12137 67536 27330 |
10TR | 93420 86302 | 52873 15124 | 67013 10638 |
15TR | 24149 | 18465 | 32881 |
30TR | 93828 | 71442 | 37224 |
2TỶ | 358938 | 529535 | 806443 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
8K2 | K2T8 | K2T08 | |
100N | 77 | 49 | 75 |
200N | 808 | 440 | 599 |
400N | 6528 5822 4379 | 5582 6757 2584 | 7926 8700 4443 |
1TR | 0802 | 6313 | 1187 |
3TR | 90769 12447 43555 42710 79650 90952 71558 | 94655 93698 76009 79244 32846 90805 37962 | 38656 64161 11665 21595 33939 94595 24130 |
10TR | 98820 73484 | 18719 99193 | 04906 94415 |
15TR | 39292 | 08617 | 77822 |
30TR | 19225 | 67708 | 26843 |
2TỶ | 238948 | 980015 | 050387 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
8K1 | K1T8 | K1T08 | |
100N | 42 | 47 | 27 |
200N | 438 | 651 | 376 |
400N | 3903 9711 4527 | 4447 0257 7800 | 5434 3704 4245 |
1TR | 6918 | 4836 | 9465 |
3TR | 70658 21748 98210 67051 40787 09353 41966 | 65636 87376 03516 45129 53808 04442 44882 | 92127 21526 19502 52998 69798 98647 10305 |
10TR | 28496 07226 | 19995 62682 | 45298 87087 |
15TR | 52874 | 48163 | 75283 |
30TR | 32518 | 52710 | 03812 |
2TỶ | 457308 | 317407 | 486937 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
7K4 | K4T7 | K4T07 | |
100N | 47 | 70 | 32 |
200N | 254 | 836 | 014 |
400N | 4572 2919 4036 | 0728 5137 3980 | 1369 4770 8958 |
1TR | 6622 | 6750 | 5833 |
3TR | 16259 55053 71698 09443 13400 56647 91613 | 06043 86688 99980 48290 81131 56579 23486 | 62228 31031 16171 73422 86776 48002 34779 |
10TR | 33871 27711 | 32123 86668 | 38172 09559 |
15TR | 86481 | 31937 | 98627 |
30TR | 51336 | 32660 | 08312 |
2TỶ | 445413 | 895314 | 446919 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep