Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ tư
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
2K4 | K4T2 | K4T02 | |
100N | 33 | 12 | 53 |
200N | 055 | 250 | 964 |
400N | 8906 7290 3350 | 8376 7427 4354 | 9280 1017 9013 |
1TR | 4774 | 8915 | 0974 |
3TR | 05489 78493 78747 64152 12203 47746 37488 | 21296 68965 97862 57824 09489 54588 05157 | 86249 34672 09659 11487 18341 30442 60847 |
10TR | 55038 31077 | 48190 90010 | 88919 64941 |
15TR | 46177 | 94621 | 32188 |
30TR | 70214 | 96864 | 15700 |
2TỶ | 954251 | 855460 | 925753 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
2K3 | K3T2 | K3T02 | |
100N | 27 | 29 | 30 |
200N | 535 | 101 | 961 |
400N | 7861 7312 9338 | 7233 7856 1501 | 5914 9142 5499 |
1TR | 9859 | 3540 | 9776 |
3TR | 10573 01519 39444 61846 87891 45826 40934 | 70812 19677 95280 60806 34969 81604 07439 | 78463 95274 44199 36859 64247 06658 76198 |
10TR | 56761 24618 | 62810 19173 | 61572 90123 |
15TR | 75674 | 34539 | 43368 |
30TR | 21040 | 63534 | 33045 |
2TỶ | 191329 | 657290 | 234492 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
2K2 | K2T2 | K2T02 | |
100N | 08 | 21 | 69 |
200N | 323 | 005 | 996 |
400N | 7442 1310 9614 | 6509 2389 0659 | 6068 0169 6993 |
1TR | 1369 | 3991 | 3971 |
3TR | 64283 76239 20542 65579 11960 84644 26951 | 45784 03954 87096 44225 99035 12823 47737 | 70555 30895 44217 03374 33700 55567 67522 |
10TR | 34642 24489 | 28404 70623 | 00964 07292 |
15TR | 30304 | 64097 | 71112 |
30TR | 63132 | 57034 | 19839 |
2TỶ | 951814 | 033235 | 183323 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
2K1 | K1T2 | K1T02 | |
100N | 90 | 20 | 00 |
200N | 963 | 644 | 460 |
400N | 7830 5462 2784 | 9227 3239 4884 | 2800 9664 4802 |
1TR | 4690 | 8978 | 4095 |
3TR | 50732 00107 41225 72628 47496 98421 36510 | 53008 84847 85530 77860 03750 14225 68733 | 88608 25183 59711 73908 63357 67260 19339 |
10TR | 33438 91969 | 58465 36936 | 65390 74292 |
15TR | 77647 | 04998 | 67888 |
30TR | 21591 | 22316 | 66932 |
2TỶ | 013423 | 599121 | 024283 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
1K4 | K4T1 | K4T01 | |
100N | 99 | 96 | 43 |
200N | 665 | 005 | 254 |
400N | 6565 9231 1383 | 9286 5224 2877 | 2672 0434 4006 |
1TR | 6220 | 1671 | 0172 |
3TR | 25716 25970 46334 58353 35152 72585 31458 | 34444 30911 34155 84323 56745 30509 78467 | 95071 81786 13046 03893 23196 70529 97507 |
10TR | 50790 01708 | 00157 14981 | 09414 03676 |
15TR | 54496 | 53149 | 87381 |
30TR | 15155 | 64752 | 87297 |
2TỶ | 910413 | 127132 | 269836 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
1K3 | K3T1 | K3T01 | |
100N | 85 | 09 | 77 |
200N | 670 | 950 | 600 |
400N | 9756 4736 0817 | 3597 0643 3940 | 7348 4484 6693 |
1TR | 9975 | 9212 | 7278 |
3TR | 03781 78050 82878 97975 02935 40364 49741 | 20514 56175 68760 27891 50597 54049 34724 | 88904 58571 75762 74306 22773 18285 26081 |
10TR | 21892 31511 | 83934 70800 | 15992 92510 |
15TR | 32863 | 31180 | 50860 |
30TR | 57359 | 41128 | 76664 |
2TỶ | 556323 | 180835 | 964828 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
1K2 | K2T1 | K2T01 | |
100N | 21 | 17 | 68 |
200N | 882 | 832 | 220 |
400N | 7122 8375 7647 | 6810 0948 3732 | 1564 2427 4695 |
1TR | 1308 | 5664 | 9422 |
3TR | 97853 34095 50542 07187 00039 64855 15725 | 38531 09190 17829 42775 58855 81202 95283 | 25748 99188 51176 29786 58431 50130 84020 |
10TR | 90765 44671 | 48790 67256 | 05022 87013 |
15TR | 84207 | 24417 | 95381 |
30TR | 43601 | 22591 | 16011 |
2TỶ | 230026 | 480297 | 031294 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep