Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ tư
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
1K4 | K4T1 | K4T01 | |
100N | 42 | 82 | 37 |
200N | 142 | 234 | 213 |
400N | 6777 7781 6119 | 4310 5459 4386 | 4258 2212 1788 |
1TR | 7570 | 0699 | 3359 |
3TR | 89972 46352 44952 82909 89465 94674 65768 | 32200 02542 48069 62951 24168 56942 12953 | 48001 48248 82181 56495 45759 03350 67157 |
10TR | 42040 94488 | 37000 23265 | 49131 54006 |
15TR | 51987 | 19804 | 65808 |
30TR | 96760 | 49445 | 56196 |
2TỶ | 304506 | 135778 | 945753 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
1K3 | K3T1 | K3T01 | |
100N | 54 | 22 | 51 |
200N | 067 | 105 | 460 |
400N | 3213 1102 4572 | 2346 7889 8678 | 9816 5739 3697 |
1TR | 7359 | 2442 | 5305 |
3TR | 92354 28265 98941 08707 82026 80355 91630 | 65178 37323 46293 27277 49100 10520 37696 | 18308 98833 71569 53600 21763 77547 97625 |
10TR | 45691 13514 | 72098 42574 | 79306 95847 |
15TR | 15919 | 81061 | 43142 |
30TR | 02200 | 36773 | 47187 |
2TỶ | 820750 | 258016 | 887411 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
1K2 | K2T1 | K2T01 | |
100N | 79 | 65 | 63 |
200N | 288 | 251 | 238 |
400N | 1132 3686 2188 | 3913 8992 0396 | 6821 1868 8875 |
1TR | 9653 | 2640 | 1743 |
3TR | 76448 79311 84417 46916 69088 28568 60590 | 15486 76976 84363 46362 87079 13088 26050 | 24096 60246 98901 90462 73897 06798 46273 |
10TR | 46934 20586 | 71113 69252 | 55719 60815 |
15TR | 85750 | 10633 | 63854 |
30TR | 09615 | 78964 | 80676 |
2TỶ | 751113 | 417188 | 010904 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
1K1 | K1T1 | K1T01 | |
100N | 65 | 42 | 36 |
200N | 637 | 808 | 048 |
400N | 7508 9278 3100 | 3614 9433 6657 | 1756 7484 8772 |
1TR | 9938 | 5561 | 6189 |
3TR | 18190 44379 20050 68982 32210 18147 69746 | 42396 84752 32567 39367 52833 79408 04206 | 02150 39334 48691 53405 15094 67982 18140 |
10TR | 38831 55066 | 16166 49217 | 78516 26389 |
15TR | 78703 | 99880 | 48969 |
30TR | 79476 | 00836 | 19679 |
2TỶ | 878994 | 755951 | 373886 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
12K5 | K5T12 | K5T12 | |
100N | 78 | 20 | 42 |
200N | 856 | 170 | 618 |
400N | 3942 3151 4165 | 3238 6024 7428 | 3247 4404 7798 |
1TR | 3317 | 6380 | 6844 |
3TR | 91738 74313 83643 60596 47944 36641 75116 | 34845 21276 03875 68354 28285 08181 09417 | 54873 03214 20208 49229 75378 92964 13535 |
10TR | 17329 23913 | 21584 30734 | 16379 54565 |
15TR | 07486 | 87427 | 97361 |
30TR | 27103 | 75228 | 15243 |
2TỶ | 562877 | 555843 | 962523 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
12K4 | K4T12 | K4T12 | |
100N | 18 | 40 | 95 |
200N | 820 | 408 | 541 |
400N | 3297 2642 6956 | 3413 4428 3527 | 8655 7065 2999 |
1TR | 5414 | 1200 | 1556 |
3TR | 08184 98665 12515 52496 68986 81818 72900 | 10455 20833 51895 55889 47692 90931 49763 | 41654 37406 43316 10340 80309 92632 61901 |
10TR | 95079 09899 | 72448 35356 | 04771 97957 |
15TR | 92979 | 76216 | 48661 |
30TR | 26712 | 73046 | 61950 |
2TỶ | 506118 | 544147 | 747086 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
12K3 | K3T12 | K3T12 | |
100N | 82 | 11 | 74 |
200N | 206 | 175 | 604 |
400N | 5069 9720 7108 | 1667 3095 1085 | 6716 6164 0008 |
1TR | 2404 | 6341 | 5301 |
3TR | 50175 58389 54091 09956 72867 88673 01287 | 07090 55288 48505 52267 63540 81322 34543 | 94013 53233 11185 82687 23535 71285 12370 |
10TR | 55017 50584 | 96472 35714 | 88097 69506 |
15TR | 76103 | 40950 | 20851 |
30TR | 18624 | 99591 | 29928 |
2TỶ | 327677 | 441322 | 236853 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep