KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 64 | 33 |
200N | 838 | 573 |
400N | 6829 1058 5896 | 0394 2868 9534 |
1TR | 2192 | 6754 |
3TR | 31983 34274 09204 88073 97732 78457 72212 | 26338 60889 45505 53384 86112 13781 68829 |
10TR | 62877 55859 | 69149 24174 |
15TR | 98798 | 28297 |
30TR | 04313 | 24341 |
2TỶ | 314735 | 337458 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 57 | 53 |
200N | 108 | 877 |
400N | 5402 9540 7392 | 7689 8716 6442 |
1TR | 3114 | 6451 |
3TR | 23846 64094 05456 49971 28520 66307 14798 | 13674 64181 15565 90290 69051 29667 64186 |
10TR | 19664 52716 | 08196 41174 |
15TR | 38566 | 28893 |
30TR | 39157 | 22716 |
2TỶ | 214299 | 267534 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 78 | 35 | 37 |
200N | 112 | 584 | 298 |
400N | 9923 4842 8772 | 1180 9521 7399 | 2151 9241 9241 |
1TR | 5862 | 0965 | 4740 |
3TR | 44238 97352 20983 77242 96437 61874 79839 | 71206 15952 03849 24960 08919 76010 99079 | 29593 24807 77242 53875 94070 83435 87741 |
10TR | 73156 88071 | 99628 56501 | 32211 73418 |
15TR | 45164 | 76837 | 69456 |
30TR | 80944 | 90127 | 24770 |
2TỶ | 649112 | 602089 | 526172 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 21 | 83 |
200N | 024 | 194 |
400N | 0081 8443 5318 | 0292 1086 6884 |
1TR | 6688 | 1075 |
3TR | 81110 80033 15433 79129 91931 28194 97627 | 66392 87143 31353 07111 88705 35464 88521 |
10TR | 38923 09195 | 94881 08674 |
15TR | 33364 | 81250 |
30TR | 88143 | 77772 |
2TỶ | 617457 | 555461 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 34 | 47 | 24 |
200N | 915 | 915 | 623 |
400N | 2080 7857 6020 | 7896 3192 7879 | 6460 7335 3607 |
1TR | 9853 | 9352 | 0860 |
3TR | 07911 74434 96612 00863 58222 00829 44024 | 85764 15243 00740 26303 82238 62344 46423 | 64354 87400 19411 08621 95193 23398 01794 |
10TR | 80263 41851 | 94580 47035 | 96332 54573 |
15TR | 52662 | 64225 | 15192 |
30TR | 90036 | 37873 | 49033 |
2TỶ | 368205 | 588171 | 248290 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 17 | 70 |
200N | 866 | 797 |
400N | 8872 1995 6509 | 9837 4418 3537 |
1TR | 9025 | 0985 |
3TR | 98380 64291 15060 97468 24532 65423 71967 | 28929 53426 28296 91265 92451 36178 60411 |
10TR | 13922 16774 | 55503 44843 |
15TR | 04473 | 92742 |
30TR | 02326 | 45824 |
2TỶ | 478551 | 234202 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 22 | 01 |
200N | 250 | 653 |
400N | 4217 7818 6039 | 1427 3504 7144 |
1TR | 9439 | 4374 |
3TR | 04471 84335 02167 76909 24745 32797 41662 | 23687 53224 29684 24504 40088 00264 13378 |
10TR | 72543 23389 | 62301 82106 |
15TR | 27459 | 56058 |
30TR | 99534 | 14084 |
2TỶ | 024075 | 367740 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung