KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 41 | 89 | 98 |
200N | 277 | 029 | 101 |
400N | 6257 3288 6547 | 4498 8614 1557 | 9555 2724 6094 |
1TR | 3589 | 6409 | 8110 |
3TR | 24192 93892 68906 16490 75460 35138 99118 | 88492 19887 52799 30317 07478 21158 49669 | 60619 53844 44216 29993 82467 75113 57973 |
10TR | 93388 89731 | 08668 16217 | 69885 79627 |
15TR | 01700 | 54725 | 17525 |
30TR | 61211 | 64545 | 30688 |
2TỶ | 358684 | 077977 | 658194 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 96 | 76 |
200N | 407 | 690 |
400N | 2205 0969 8824 | 8592 1036 8401 |
1TR | 9958 | 0515 |
3TR | 18992 75657 01906 58780 88293 91927 48166 | 74327 26519 60241 85367 21386 17775 70921 |
10TR | 93328 40218 | 78813 86534 |
15TR | 69359 | 90991 |
30TR | 02230 | 81628 |
2TỶ | 238552 | 485060 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 39 | 50 |
200N | 192 | 416 |
400N | 1133 5060 5060 | 8492 0703 8043 |
1TR | 5345 | 3343 |
3TR | 89913 28000 30578 95933 57818 64063 34057 | 59124 06258 29436 69252 71253 30304 04050 |
10TR | 32724 63650 | 78099 29655 |
15TR | 87467 | 93303 |
30TR | 33570 | 10773 |
2TỶ | 080783 | 403421 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 10 | 22 |
200N | 712 | 178 |
400N | 6215 3249 0997 | 9545 1345 6773 |
1TR | 6341 | 9435 |
3TR | 74803 66743 04705 69265 43631 32239 95596 | 22743 90688 55065 97390 93981 49600 13476 |
10TR | 71799 56830 | 19923 00610 |
15TR | 76002 | 63087 |
30TR | 76609 | 95387 |
2TỶ | 345374 | 576832 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 31 | 41 |
200N | 454 | 090 |
400N | 9786 4910 6920 | 6932 2403 8778 |
1TR | 7405 | 8204 |
3TR | 57670 87198 00391 25417 28139 80260 07726 | 74535 12909 50772 69566 99048 52269 43704 |
10TR | 79076 62092 | 17995 89461 |
15TR | 93646 | 32637 |
30TR | 75732 | 02131 |
2TỶ | 201337 | 802856 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 03 | 43 | 60 |
200N | 185 | 821 | 777 |
400N | 7696 7605 5747 | 0388 0488 0029 | 2497 8655 6367 |
1TR | 5791 | 5351 | 1585 |
3TR | 88575 41846 12981 85019 80426 28517 40443 | 67646 52341 85326 39849 93499 30478 39021 | 16597 01599 97823 98667 88306 68791 44950 |
10TR | 60378 31054 | 09355 31616 | 37988 18553 |
15TR | 08996 | 63425 | 18693 |
30TR | 01015 | 14757 | 57314 |
2TỶ | 581004 | 148931 | 391691 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 54 | 05 |
200N | 230 | 945 |
400N | 5393 9362 8575 | 0692 0684 5305 |
1TR | 6623 | 0252 |
3TR | 28605 14023 89026 13733 81736 90791 29703 | 73831 55741 25441 88687 70543 52696 33802 |
10TR | 22959 38564 | 97995 27409 |
15TR | 04667 | 35592 |
30TR | 51902 | 84241 |
2TỶ | 187804 | 925327 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung