KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 67 | 62 |
200N | 761 | 902 |
400N | 4694 8837 1340 | 2822 1658 5502 |
1TR | 0647 | 1445 |
3TR | 89156 27747 61268 91467 06446 83869 54823 | 61919 43137 84502 57037 72200 63637 82093 |
10TR | 14952 87239 | 33339 65748 |
15TR | 54668 | 05561 |
30TR | 34032 | 71128 |
2TỶ | 98777 | 00119 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 83 | 24 | 78 |
200N | 476 | 380 | 817 |
400N | 7268 0942 1662 | 3060 6855 3346 | 2251 0684 8946 |
1TR | 0671 | 3591 | 3891 |
3TR | 42639 34342 08764 21190 40439 79467 19062 | 04137 71777 86752 81443 57469 89522 72622 | 86504 08856 20672 17537 77368 77863 32484 |
10TR | 96267 17716 | 62456 05894 | 71817 24740 |
15TR | 20390 | 33462 | 32330 |
30TR | 14632 | 44697 | 55262 |
2TỶ | 29160 | 50315 | 72190 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 34 | 61 |
200N | 394 | 396 |
400N | 9723 4179 1930 | 9976 0915 0268 |
1TR | 1523 | 4374 |
3TR | 67526 74866 60438 35041 81715 48101 74313 | 79836 82147 20127 89599 45203 70088 79861 |
10TR | 27862 52294 | 65009 09344 |
15TR | 38379 | 20587 |
30TR | 11864 | 80858 |
2TỶ | 16551 | 72277 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 63 | 93 |
200N | 848 | 178 |
400N | 9661 7676 2421 | 5239 2803 3635 |
1TR | 1642 | 5166 |
3TR | 56071 09242 04847 47094 85330 93644 13195 | 20847 25290 46732 57767 49293 11790 33667 |
10TR | 83802 31009 | 58778 81346 |
15TR | 87403 | 91432 |
30TR | 77018 | 55673 |
2TỶ | 88891 | 90152 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 87 | 11 |
200N | 727 | 646 |
400N | 5298 0999 3391 | 2321 8795 7429 |
1TR | 2538 | 8689 |
3TR | 20913 21259 10684 25773 36320 71595 57594 | 57584 11490 36122 76350 18263 88260 01696 |
10TR | 21344 14770 | 41970 04723 |
15TR | 12484 | 06875 |
30TR | 40495 | 72325 |
2TỶ | 68493 | 39125 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 80 | 73 |
200N | 807 | 721 |
400N | 3744 9704 2185 | 1364 0081 3383 |
1TR | 8556 | 3883 |
3TR | 24552 21926 08040 15002 37098 06696 04191 | 80148 38085 58638 86819 15760 22838 19722 |
10TR | 72611 93463 | 37887 10852 |
15TR | 43213 | 23944 |
30TR | 21949 | 01007 |
2TỶ | 36185 | 55462 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 45 | 10 | 04 |
200N | 696 | 992 | 039 |
400N | 4667 2350 0780 | 4060 0680 8034 | 6512 6072 8119 |
1TR | 9880 | 2794 | 6926 |
3TR | 58119 84299 85176 87868 53670 85640 96039 | 43251 11761 69961 28041 32194 48440 92362 | 92196 37927 49929 10713 38265 74986 38528 |
10TR | 23688 47213 | 44420 57414 | 98985 13924 |
15TR | 62690 | 20896 | 50815 |
30TR | 84154 | 29356 | 95532 |
2TỶ | 98509 | 15679 | 97253 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung