KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 09 | 04 |
200N | 422 | 490 |
400N | 8255 7738 1909 | 8499 6436 0382 |
1TR | 0148 | 5393 |
3TR | 61313 78351 84755 80060 59886 29929 41035 | 94961 61549 70611 60777 60428 27585 15631 |
10TR | 84986 65840 | 04949 58561 |
15TR | 53925 | 93991 |
30TR | 60004 | 56030 |
2TỶ | 328801 | 200473 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 04 | 09 |
200N | 980 | 847 |
400N | 9265 7497 4792 | 5563 6995 2040 |
1TR | 3252 | 9705 |
3TR | 09723 76315 85944 60282 01149 54468 15077 | 46675 26852 50207 01025 12636 71689 43610 |
10TR | 80645 65281 | 08729 82389 |
15TR | 96530 | 88757 |
30TR | 55915 | 57887 |
2TỶ | 985519 | 121977 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 69 | 36 | 96 |
200N | 026 | 252 | 662 |
400N | 4435 6297 5279 | 0668 7743 5835 | 2556 4212 7411 |
1TR | 6249 | 7580 | 9568 |
3TR | 87050 15419 21767 94520 13019 70922 83684 | 30699 91436 28715 06456 67704 16841 55031 | 45703 99128 29333 98560 70822 77078 47087 |
10TR | 57498 91576 | 50902 30398 | 26057 96402 |
15TR | 82234 | 32438 | 94185 |
30TR | 34381 | 04526 | 18943 |
2TỶ | 547591 | 665516 | 095573 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 55 | 22 |
200N | 152 | 749 |
400N | 2672 4122 9527 | 9471 5817 8024 |
1TR | 0067 | 0651 |
3TR | 07144 12466 53774 77473 41572 28542 37642 | 84937 47227 00337 54809 38578 51125 71486 |
10TR | 51026 96861 | 09973 09213 |
15TR | 52225 | 67012 |
30TR | 32218 | 76722 |
2TỶ | 550260 | 219434 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 96 | 25 | 51 |
200N | 481 | 152 | 724 |
400N | 4764 2792 3278 | 1946 2381 0930 | 2330 9331 3342 |
1TR | 8185 | 0812 | 6433 |
3TR | 83359 76238 86997 25348 26874 63898 67147 | 65887 49316 50239 15117 99805 05195 34753 | 41031 30662 19359 71139 15183 17834 86825 |
10TR | 65696 35396 | 43276 05550 | 55978 22734 |
15TR | 06053 | 47556 | 14899 |
30TR | 62123 | 90809 | 93096 |
2TỶ | 854903 | 272196 | 055703 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 98 | 34 |
200N | 801 | 444 |
400N | 5616 5388 8092 | 2378 2373 7039 |
1TR | 4540 | 8640 |
3TR | 09669 61415 04654 34378 86556 39862 90621 | 12956 60785 64259 96830 19928 66458 94929 |
10TR | 71200 91546 | 24841 49296 |
15TR | 35383 | 87804 |
30TR | 08884 | 18480 |
2TỶ | 461705 | 446767 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 31 | 98 |
200N | 363 | 930 |
400N | 9905 7725 7650 | 0204 1924 9457 |
1TR | 5400 | 2005 |
3TR | 23360 41260 64702 91979 99215 58983 98256 | 18587 40597 00043 30572 58228 72928 02281 |
10TR | 91019 53049 | 93651 31928 |
15TR | 98938 | 95720 |
30TR | 51110 | 09146 |
2TỶ | 575504 | 098061 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung