KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 85 | 89 | 24 |
200N | 054 | 288 | 467 |
400N | 7061 6959 1406 | 2273 9650 7259 | 8080 8630 0474 |
1TR | 1678 | 7721 | 8687 |
3TR | 06705 34193 11193 26254 84465 54679 28226 | 52796 96372 40444 07327 13031 08738 98906 | 50276 68797 07098 99574 33742 25311 99309 |
10TR | 56530 90508 | 15272 34730 | 75242 89001 |
15TR | 01209 | 06004 | 03099 |
30TR | 63787 | 65487 | 60254 |
2TỶ | 220410 | 207119 | 989669 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 62 | 51 |
200N | 519 | 392 |
400N | 9684 1310 5685 | 8401 8829 1341 |
1TR | 4927 | 9087 |
3TR | 64723 56019 34985 95440 71653 86634 55231 | 53860 23953 10413 32138 57630 82473 25229 |
10TR | 95661 83285 | 69356 72328 |
15TR | 37637 | 10230 |
30TR | 30965 | 98288 |
2TỶ | 447315 | 584351 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 67 | 67 | 59 |
200N | 968 | 202 | 226 |
400N | 1747 7843 2595 | 5891 4168 9558 | 8771 3140 1516 |
1TR | 1780 | 4108 | 3548 |
3TR | 26818 52576 14633 13408 13968 50493 98806 | 96638 00760 85017 04791 02835 48027 10102 | 21301 53869 01191 56841 80294 24288 59056 |
10TR | 80225 84615 | 71548 63345 | 59103 37624 |
15TR | 74353 | 67332 | 09151 |
30TR | 99035 | 12100 | 90852 |
2TỶ | 384244 | 689165 | 456458 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 06 | 77 |
200N | 211 | 574 |
400N | 9201 1519 2392 | 5560 3992 0188 |
1TR | 4125 | 8525 |
3TR | 53828 26466 88778 00490 56077 76429 35928 | 19163 91551 00484 38775 03900 85311 73584 |
10TR | 88483 24417 | 10634 45896 |
15TR | 38239 | 84216 |
30TR | 14787 | 25677 |
2TỶ | 483857 | 949509 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 64 | 95 |
200N | 484 | 656 |
400N | 9212 6304 9184 | 9023 6567 6946 |
1TR | 7369 | 3654 |
3TR | 38821 21987 00826 04423 51272 25515 61363 | 35333 58888 34311 38348 28363 02326 35188 |
10TR | 74883 69349 | 36337 28715 |
15TR | 73577 | 03482 |
30TR | 64096 | 18038 |
2TỶ | 213606 | 189247 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 07 | 48 |
200N | 266 | 742 |
400N | 1878 5065 5651 | 2145 6522 0057 |
1TR | 5710 | 1200 |
3TR | 77798 74602 71143 96615 99040 96800 59887 | 40494 37108 10530 34474 78346 56747 89182 |
10TR | 13883 30724 | 56671 52038 |
15TR | 42391 | 84584 |
30TR | 84080 | 14997 |
2TỶ | 262598 | 941612 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 07 | 26 |
200N | 695 | 908 |
400N | 3166 9507 9181 | 0021 7629 3195 |
1TR | 8912 | 7609 |
3TR | 41333 03252 83700 73576 96505 69857 17667 | 71594 73516 34391 26126 36227 53791 55279 |
10TR | 67771 95718 | 06422 57351 |
15TR | 68702 | 85886 |
30TR | 17232 | 42968 |
2TỶ | 885995 | 705970 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung