KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 77 | 61 |
200N | 254 | 248 |
400N | 8391 2922 4163 | 2013 6137 1081 |
1TR | 0206 | 7739 |
3TR | 35535 88955 47795 33848 40826 13149 73476 | 30683 75435 43773 10797 74677 51054 26763 |
10TR | 43968 06729 | 90496 99970 |
15TR | 05068 | 87061 |
30TR | 83665 | 03971 |
2TỶ | 062190 | 556297 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 41 | 80 |
200N | 267 | 531 |
400N | 3615 6633 5370 | 1628 4890 8851 |
1TR | 8573 | 9604 |
3TR | 64072 57994 21263 87356 84069 88592 29588 | 54975 28269 96659 98975 12254 99199 47251 |
10TR | 67234 61300 | 38930 06782 |
15TR | 34463 | 19661 |
30TR | 25275 | 92908 |
2TỶ | 640228 | 155685 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 69 | 47 |
200N | 985 | 206 |
400N | 4105 0258 8623 | 7772 7273 7834 |
1TR | 8965 | 5344 |
3TR | 03787 86098 30499 90886 13416 97389 99013 | 67225 61651 19062 22422 90207 19769 86780 |
10TR | 44991 62416 | 67632 57686 |
15TR | 23244 | 81847 |
30TR | 76373 | 51958 |
2TỶ | 085172 | 687546 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 20 | 17 | 75 |
200N | 598 | 487 | 455 |
400N | 2346 7230 8994 | 1632 1050 6698 | 9396 9327 3155 |
1TR | 8972 | 9086 | 3470 |
3TR | 79557 28913 62574 05434 55948 94606 83243 | 22841 66383 08541 83679 18310 55519 68371 | 28866 13991 46465 10101 15911 36022 80358 |
10TR | 66299 08972 | 22331 40873 | 93215 82578 |
15TR | 52033 | 01771 | 55828 |
30TR | 32061 | 70833 | 20783 |
2TỶ | 311009 | 340007 | 864852 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 49 | 32 |
200N | 559 | 565 |
400N | 6485 6525 3644 | 5765 1792 3939 |
1TR | 8077 | 1572 |
3TR | 46129 78748 51535 55077 35252 71810 07913 | 19872 84793 10977 01145 21854 89981 75938 |
10TR | 67803 42059 | 18521 04297 |
15TR | 91433 | 79386 |
30TR | 83516 | 61065 |
2TỶ | 448134 | 140049 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 93 | 85 | 17 |
200N | 669 | 302 | 716 |
400N | 6776 7294 0293 | 6736 6533 0642 | 2677 2691 9824 |
1TR | 3667 | 8354 | 4560 |
3TR | 17417 85593 74085 01176 29438 83186 09358 | 67142 78697 41185 28421 11180 11723 51343 | 55398 77351 80931 27713 69434 64487 32743 |
10TR | 26077 38032 | 32270 33158 | 62479 48522 |
15TR | 10191 | 65510 | 24507 |
30TR | 64829 | 25708 | 78684 |
2TỶ | 023749 | 005246 | 082960 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 34 | 74 |
200N | 926 | 690 |
400N | 2740 5311 2207 | 3196 2135 8755 |
1TR | 7422 | 1843 |
3TR | 82737 95911 48176 18933 46339 44862 09770 | 70066 41136 37473 59570 95849 02104 65247 |
10TR | 71776 06553 | 79849 00465 |
15TR | 46767 | 52088 |
30TR | 78472 | 95189 |
2TỶ | 947932 | 345927 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung