KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 88 | 19 |
200N | 573 | 330 |
400N | 1030 0302 6708 | 1535 8540 2270 |
1TR | 3441 | 4019 |
3TR | 58101 21957 06817 67185 32008 72339 49426 | 16015 83955 38377 85836 55040 15638 95041 |
10TR | 31875 35438 | 60291 95587 |
15TR | 23148 | 01391 |
30TR | 06162 | 28060 |
2TỶ | 901237 | 810522 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 99 | 32 |
200N | 897 | 552 |
400N | 7397 4845 7002 | 3900 4261 2815 |
1TR | 7878 | 9066 |
3TR | 06147 34213 73753 31167 74360 19780 45024 | 26897 17420 51547 57112 61719 05154 84033 |
10TR | 88017 05632 | 19884 93125 |
15TR | 78979 | 71224 |
30TR | 81776 | 52919 |
2TỶ | 488635 | 750166 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 88 | 69 | 63 |
200N | 249 | 467 | 578 |
400N | 3672 9985 2527 | 6939 1971 5639 | 1626 7595 2537 |
1TR | 2220 | 5483 | 8771 |
3TR | 06265 04748 25335 47563 02423 68431 62685 | 94421 51390 48415 01585 16438 35617 39592 | 47536 92532 63015 54871 01524 41309 27649 |
10TR | 60692 62900 | 19872 31283 | 24040 67456 |
15TR | 79158 | 91158 | 87610 |
30TR | 89571 | 27889 | 09308 |
2TỶ | 730357 | 386618 | 954869 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 21 | 84 |
200N | 540 | 224 |
400N | 1504 2248 0655 | 3138 4675 5431 |
1TR | 2960 | 1130 |
3TR | 08014 03714 52811 73626 60284 86599 04068 | 69922 73762 06762 85845 63332 97127 29922 |
10TR | 02378 81769 | 30858 30460 |
15TR | 00416 | 77500 |
30TR | 44070 | 30462 |
2TỶ | 592566 | 898384 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 06 | 48 | 76 |
200N | 354 | 600 | 813 |
400N | 1904 7788 9685 | 6498 5899 7200 | 8885 6939 3063 |
1TR | 5552 | 8797 | 4627 |
3TR | 30237 17013 96809 55741 78015 34261 96006 | 34057 88488 91873 99384 73197 14282 74297 | 19537 83601 59978 20093 77262 91125 65622 |
10TR | 97059 29065 | 24219 93205 | 82758 84676 |
15TR | 17447 | 78487 | 49523 |
30TR | 81810 | 81393 | 09813 |
2TỶ | 624288 | 670044 | 243008 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 14 | 52 |
200N | 627 | 070 |
400N | 8004 0677 0220 | 1045 1760 1490 |
1TR | 8641 | 7248 |
3TR | 68427 38461 97228 84331 53011 54531 22206 | 23185 69580 96007 78495 89815 47199 07436 |
10TR | 58509 35804 | 28083 93736 |
15TR | 67568 | 72188 |
30TR | 84135 | 02493 |
2TỶ | 894266 | 797386 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 77 | 92 |
200N | 014 | 877 |
400N | 2933 4677 2335 | 6457 0781 9934 |
1TR | 5142 | 1117 |
3TR | 84225 76499 31928 58140 19855 15133 61689 | 59551 40802 41692 90057 47602 46012 05741 |
10TR | 31707 73301 | 89910 81689 |
15TR | 86080 | 97635 |
30TR | 72116 | 63190 |
2TỶ | 561007 | 228449 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung