KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 70 | 66 |
200N | 403 | 962 |
400N | 2699 6648 3837 | 2200 2549 0561 |
1TR | 7922 | 8356 |
3TR | 99003 96912 49969 12385 19166 77090 56887 | 80945 43892 84018 59478 33415 38482 11736 |
10TR | 51534 88444 | 80078 12262 |
15TR | 24722 | 24994 |
30TR | 97820 | 77224 |
2TỶ | 54091 | 68655 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 06 | 71 |
200N | 958 | 949 |
400N | 9751 5899 9571 | 6701 2549 1840 |
1TR | 1779 | 9494 |
3TR | 25914 99976 18657 78384 71356 54142 33711 | 65189 43251 34645 79111 82677 10910 58382 |
10TR | 22654 27853 | 27165 60331 |
15TR | 40782 | 10963 |
30TR | 80234 | 94028 |
2TỶ | 82710 | 84496 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 47 | 93 |
200N | 087 | 952 |
400N | 1762 5763 5092 | 8284 2467 0848 |
1TR | 9475 | 1111 |
3TR | 78715 32379 88743 23535 17494 67160 45468 | 17631 36872 22561 69373 33164 59276 49008 |
10TR | 91178 53475 | 98953 12816 |
15TR | 82069 | 05584 |
30TR | 75749 | 38056 |
2TỶ | 95980 | 69558 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 32 | 91 | 28 |
200N | 432 | 411 | 311 |
400N | 1013 7211 5231 | 9802 0722 4745 | 7224 4171 2422 |
1TR | 8636 | 1525 | 8072 |
3TR | 24706 13781 11795 36556 05096 59161 23313 | 50086 14077 15055 83836 59498 81081 79240 | 92176 83961 55086 58023 62346 78618 33330 |
10TR | 59072 71278 | 81210 22280 | 51224 11590 |
15TR | 10607 | 34783 | 21801 |
30TR | 96609 | 64230 | 92488 |
2TỶ | 23618 | 30028 | 44557 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 85 | 90 |
200N | 502 | 775 |
400N | 4996 8597 9094 | 6764 3573 8828 |
1TR | 7457 | 8248 |
3TR | 33951 20891 41492 27221 17921 85027 03197 | 12897 01587 94435 54302 80052 52090 08389 |
10TR | 09279 39460 | 99880 91127 |
15TR | 15718 | 45293 |
30TR | 46167 | 94926 |
2TỶ | 01945 | 91639 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 88 | 95 | 31 |
200N | 331 | 547 | 092 |
400N | 7813 3015 7098 | 8688 7911 3585 | 5268 2687 8081 |
1TR | 0159 | 2544 | 6398 |
3TR | 46950 60098 40836 53764 32889 97361 34066 | 99885 73127 24351 36635 08070 40780 54786 | 77577 98852 76847 34988 55795 04858 00263 |
10TR | 54311 52404 | 49660 85500 | 76010 39669 |
15TR | 93296 | 00502 | 73949 |
30TR | 07864 | 46680 | 88905 |
2TỶ | 11354 | 32375 | 40183 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 72 | 94 |
200N | 454 | 661 |
400N | 8064 5102 9588 | 6550 9409 0023 |
1TR | 5517 | 2328 |
3TR | 11161 44445 58497 94200 61010 45977 70155 | 02424 16942 58387 42985 81687 33007 77248 |
10TR | 81632 75423 | 67887 08882 |
15TR | 73918 | 82168 |
30TR | 49575 | 64918 |
2TỶ | 70123 | 97758 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung