KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 18 | 30 | 84 |
200N | 035 | 900 | 940 |
400N | 5761 1363 0284 | 8071 8719 4860 | 4941 6347 9737 |
1TR | 4210 | 0817 | 0381 |
3TR | 27251 79720 85742 11368 05859 65364 97542 | 46166 33657 48827 51271 95029 41997 58610 | 48046 88633 43637 71868 88261 07032 71532 |
10TR | 48345 53925 | 18523 22046 | 35261 98861 |
15TR | 96241 | 82951 | 46557 |
30TR | 74131 | 94850 | 22375 |
2TỶ | 203333 | 730554 | 613146 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 12 | 56 |
200N | 501 | 141 |
400N | 6478 5650 6247 | 4423 8837 9640 |
1TR | 5246 | 2808 |
3TR | 83770 69914 44621 81928 42560 11973 63545 | 10580 23408 15762 71936 37112 28904 30118 |
10TR | 31316 36190 | 41376 16869 |
15TR | 47516 | 59597 |
30TR | 20645 | 59632 |
2TỶ | 635930 | 933772 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 14 | 53 |
200N | 110 | 515 |
400N | 7926 4322 3502 | 2336 5583 3646 |
1TR | 7015 | 4121 |
3TR | 00177 06934 88224 93674 79077 14014 22941 | 05296 91893 43056 48608 08688 59210 77197 |
10TR | 69379 86560 | 97909 51532 |
15TR | 78080 | 25761 |
30TR | 18333 | 47451 |
2TỶ | 126787 | 284443 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 66 | 73 |
200N | 953 | 302 |
400N | 0172 5352 8188 | 3516 7519 9516 |
1TR | 8211 | 3391 |
3TR | 93549 33471 84181 87992 50319 98188 81296 | 98830 81194 25656 50761 77861 98957 28029 |
10TR | 24728 05540 | 54523 99238 |
15TR | 26210 | 62254 |
30TR | 68335 | 28616 |
2TỶ | 988188 | 035503 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 64 | 83 |
200N | 744 | 753 |
400N | 6527 6571 6094 | 1413 6528 6350 |
1TR | 1783 | 9852 |
3TR | 57132 42695 64589 65648 77611 07755 53516 | 41926 92284 69650 51940 29224 77546 17165 |
10TR | 33172 77473 | 62882 07447 |
15TR | 60266 | 53159 |
30TR | 20209 | 18255 |
2TỶ | 770403 | 751808 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 65 | 53 | 52 |
200N | 280 | 348 | 410 |
400N | 6189 6420 7150 | 9474 7424 8048 | 0856 0260 8642 |
1TR | 7110 | 6777 | 7636 |
3TR | 87896 61453 53185 67534 28593 14720 04883 | 56469 30037 25214 67898 19493 83342 59873 | 38253 04496 74333 16479 20203 51669 18559 |
10TR | 84262 25273 | 14061 18454 | 92601 96167 |
15TR | 17992 | 36579 | 44811 |
30TR | 38103 | 50996 | 40128 |
2TỶ | 853147 | 448851 | 230235 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 36 | 82 |
200N | 254 | 300 |
400N | 6908 7263 4932 | 7523 1701 6486 |
1TR | 3420 | 9219 |
3TR | 38984 33463 23631 42776 02064 54865 44462 | 80809 90004 47513 41883 51240 35057 84337 |
10TR | 48301 59020 | 70035 39901 |
15TR | 42341 | 79597 |
30TR | 99560 | 86885 |
2TỶ | 575149 | 850523 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung