KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 97 | 40 |
200N | 168 | 749 |
400N | 0902 7458 2672 | 7253 3911 9843 |
1TR | 6612 | 3121 |
3TR | 99379 77745 93152 41601 88438 78660 51252 | 21935 46253 50240 24848 21850 59526 56053 |
10TR | 02390 97796 | 16629 87517 |
15TR | 92946 | 35023 |
30TR | 26236 | 31718 |
2TỶ | 894092 | 713090 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 59 | 43 | 24 |
200N | 493 | 819 | 688 |
400N | 4667 2011 6054 | 5186 0284 3756 | 1739 9050 1961 |
1TR | 0511 | 4617 | 2951 |
3TR | 41547 69722 39839 55209 29314 84134 83255 | 66696 32867 31854 81532 85142 13753 05418 | 73480 68388 55243 06836 93054 03858 60964 |
10TR | 13238 86283 | 46538 87519 | 70914 10390 |
15TR | 78658 | 38211 | 42584 |
30TR | 86470 | 71786 | 20898 |
2TỶ | 868160 | 272760 | 771547 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 24 | 91 |
200N | 653 | 378 |
400N | 0014 8331 3371 | 6397 7855 0827 |
1TR | 7619 | 4352 |
3TR | 55429 69100 87021 55973 09893 14561 30803 | 46075 54852 46662 22716 68789 25112 83020 |
10TR | 90286 05739 | 87672 53698 |
15TR | 35014 | 46513 |
30TR | 74920 | 44372 |
2TỶ | 741741 | 878472 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 86 | 55 |
200N | 433 | 568 |
400N | 9821 8714 4069 | 4930 0274 9790 |
1TR | 6355 | 1899 |
3TR | 16595 40199 51989 00964 17600 53603 55599 | 39012 62944 16602 76884 24500 59867 63130 |
10TR | 61985 14877 | 65299 77451 |
15TR | 21284 | 92985 |
30TR | 97106 | 15273 |
2TỶ | 325220 | 731769 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 60 | 47 |
200N | 508 | 147 |
400N | 4871 2213 0401 | 7566 7216 7471 |
1TR | 0785 | 4855 |
3TR | 55555 37539 99626 93176 97466 93771 06840 | 11955 08030 69856 80347 85190 45825 27987 |
10TR | 27435 78695 | 70213 62863 |
15TR | 93169 | 27794 |
30TR | 46450 | 62905 |
2TỶ | 406822 | 269191 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 29 | 52 |
200N | 331 | 123 |
400N | 6586 0607 8113 | 0759 3583 0437 |
1TR | 6074 | 3115 |
3TR | 39542 36332 68240 57190 27080 68055 82269 | 20784 86299 11641 99052 56061 21403 00885 |
10TR | 07237 67047 | 39812 78426 |
15TR | 81259 | 58933 |
30TR | 03753 | 88291 |
2TỶ | 368878 | 533377 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 12 | 54 | 36 |
200N | 838 | 712 | 439 |
400N | 7814 1174 7978 | 9776 0310 0120 | 4165 4090 6946 |
1TR | 7533 | 1337 | 7516 |
3TR | 63555 55725 15892 02512 77370 67406 21648 | 78868 23512 08210 00952 82416 69600 08130 | 51376 78381 88320 20173 24423 92546 69390 |
10TR | 69581 19211 | 95510 22564 | 97291 54564 |
15TR | 37869 | 09743 | 89197 |
30TR | 38086 | 33150 | 59811 |
2TỶ | 783461 | 187939 | 102430 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung