KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 11 | 07 | 41 |
200N | 752 | 932 | 435 |
400N | 1036 4058 1130 | 8639 6749 4579 | 6783 7610 9210 |
1TR | 9965 | 9958 | 6602 |
3TR | 73056 85960 81144 53408 84926 73658 27257 | 17906 87933 28220 53754 67884 21205 85455 | 50095 70321 79620 64506 43558 24024 67372 |
10TR | 85437 89021 | 27486 95004 | 45360 30168 |
15TR | 64035 | 48244 | 61859 |
30TR | 10333 | 66033 | 60358 |
2TỶ | 256827 | 081703 | 166294 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 58 | 76 |
200N | 922 | 641 |
400N | 6606 5652 7699 | 3445 7812 8271 |
1TR | 9007 | 8546 |
3TR | 04544 41121 29536 40788 53444 68165 09958 | 46520 40184 00487 07785 85131 44938 86051 |
10TR | 17171 45970 | 68713 65112 |
15TR | 78338 | 95612 |
30TR | 08350 | 12573 |
2TỶ | 521047 | 557172 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 09 | 98 |
200N | 524 | 391 |
400N | 7081 7778 3874 | 3412 6137 2329 |
1TR | 2998 | 8420 |
3TR | 34324 14137 55354 91176 52751 54117 37906 | 91026 05120 85016 29775 34365 46219 48219 |
10TR | 23455 46684 | 98602 25298 |
15TR | 85891 | 08240 |
30TR | 91709 | 06974 |
2TỶ | 793585 | 227265 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 58 | 86 |
200N | 365 | 691 |
400N | 3094 0437 5709 | 4081 8736 0783 |
1TR | 7991 | 8284 |
3TR | 56472 96776 11321 99856 53811 39717 81309 | 24826 32500 32959 24528 61730 80678 88557 |
10TR | 15589 21250 | 16763 34672 |
15TR | 09852 | 20133 |
30TR | 91024 | 16882 |
2TỶ | 417003 | 568380 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 84 | 50 |
200N | 837 | 926 |
400N | 0455 8478 2570 | 2524 8024 1600 |
1TR | 9551 | 6164 |
3TR | 12161 45215 03449 71744 88207 85930 87121 | 64727 79460 74023 56843 04822 03095 00448 |
10TR | 98884 14886 | 19388 92874 |
15TR | 18884 | 43018 |
30TR | 15673 | 70569 |
2TỶ | 692980 | 433207 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 41 | 76 | 25 |
200N | 473 | 386 | 437 |
400N | 1111 0348 7768 | 5427 2991 9244 | 5533 3388 1805 |
1TR | 9929 | 8984 | 7988 |
3TR | 99421 96272 24045 12745 62658 38535 65872 | 50268 68602 29013 17912 12569 92495 23390 | 44392 05255 50874 73117 39819 96897 50832 |
10TR | 22719 59452 | 34269 59017 | 22659 78629 |
15TR | 39872 | 39181 | 23211 |
30TR | 08443 | 84066 | 42465 |
2TỶ | 633001 | 084740 | 270912 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 49 | 17 |
200N | 159 | 971 |
400N | 5140 4442 6201 | 1597 1669 8588 |
1TR | 5686 | 3283 |
3TR | 36758 43976 27082 92701 02510 02000 39553 | 95491 79057 68846 64287 33565 98117 14468 |
10TR | 66244 51977 | 78216 34808 |
15TR | 59249 | 20947 |
30TR | 60253 | 42899 |
2TỶ | 626385 | 589060 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung