KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 87 | 74 |
200N | 273 | 167 |
400N | 0017 9581 7113 | 7947 5921 5611 |
1TR | 2815 | 8563 |
3TR | 02609 79360 89680 72918 10442 41039 67761 | 29667 39687 30572 84809 49719 55192 98993 |
10TR | 28209 02433 | 76776 55655 |
15TR | 89522 | 55857 |
30TR | 98745 | 90815 |
2TỶ | 750555 | 794097 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 72 | 15 |
200N | 971 | 239 |
400N | 1885 9867 1879 | 6780 4945 2486 |
1TR | 7270 | 1135 |
3TR | 36813 77823 13422 44546 57073 83409 08585 | 16916 13413 11203 57261 22920 00438 32924 |
10TR | 01583 19442 | 49456 99346 |
15TR | 44165 | 27194 |
30TR | 18446 | 28378 |
2TỶ | 327305 | 771346 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 96 | 83 |
200N | 699 | 798 |
400N | 5256 5344 3421 | 4212 8258 7226 |
1TR | 9731 | 9093 |
3TR | 32437 31006 15106 19382 30040 75888 49004 | 33529 74436 86188 91800 27835 69893 44051 |
10TR | 88131 53302 | 95321 12744 |
15TR | 65120 | 22833 |
30TR | 15433 | 82670 |
2TỶ | 952938 | 676810 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 56 | 19 |
200N | 114 | 579 |
400N | 4957 5797 7690 | 8717 1832 9169 |
1TR | 8094 | 5578 |
3TR | 48855 77163 01344 84121 22536 28800 01462 | 96838 08363 86075 79436 87438 69033 50582 |
10TR | 36618 78426 | 13755 23367 |
15TR | 54572 | 25590 |
30TR | 63499 | 17480 |
2TỶ | 189393 | 463921 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 19 | 29 | 39 |
200N | 694 | 500 | 564 |
400N | 5744 3197 7184 | 6648 9275 1995 | 8136 4137 8875 |
1TR | 3750 | 1895 | 8025 |
3TR | 12924 00590 66292 58860 96762 39955 13919 | 40847 28658 93271 77025 54491 05995 23207 | 75213 23099 55558 88127 98026 21167 46772 |
10TR | 59493 71777 | 87130 36023 | 39364 85988 |
15TR | 14234 | 44630 | 06090 |
30TR | 94462 | 57420 | 20361 |
2TỶ | 104709 | 835741 | 257133 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 46 | 88 |
200N | 842 | 297 |
400N | 5364 6561 7073 | 0022 6143 7663 |
1TR | 7257 | 3876 |
3TR | 02851 61886 25311 44678 87374 36547 60245 | 30508 20217 63156 96504 64179 32629 62949 |
10TR | 25180 61720 | 03457 82289 |
15TR | 30059 | 24961 |
30TR | 97651 | 53318 |
2TỶ | 420318 | 871647 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 59 | 26 | 67 |
200N | 296 | 927 | 950 |
400N | 8018 9903 5978 | 5877 0619 6703 | 2398 5887 3020 |
1TR | 4529 | 9735 | 7437 |
3TR | 97780 29525 59702 18625 48762 53651 22519 | 67892 10156 28537 75937 52359 24943 27463 | 80560 27913 95476 88964 92212 66956 99301 |
10TR | 60816 89684 | 82615 07487 | 90993 65720 |
15TR | 88280 | 58008 | 32532 |
30TR | 59793 | 84876 | 68993 |
2TỶ | 038805 | 423462 | 895708 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung