KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 22 | 62 | 94 |
200N | 742 | 269 | 618 |
400N | 2314 9121 1254 | 4093 0836 1092 | 5664 6192 6270 |
1TR | 7347 | 3592 | 8069 |
3TR | 00468 20972 56790 11237 20798 50145 31438 | 67235 47906 34605 56954 19129 50019 17458 | 51289 12073 27410 75454 67444 45065 92910 |
10TR | 11240 49028 | 37959 75706 | 64807 12876 |
15TR | 51993 | 88968 | 58129 |
30TR | 13910 | 67649 | 24354 |
2TỶ | 119391 | 824933 | 072962 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 04 | 04 |
200N | 331 | 930 |
400N | 1725 3088 3487 | 6584 7123 8698 |
1TR | 0317 | 4109 |
3TR | 67651 33284 54257 41928 65618 72890 56656 | 50116 35317 56543 69291 07845 71698 68221 |
10TR | 87451 90904 | 59465 06105 |
15TR | 74344 | 73192 |
30TR | 81093 | 02434 |
2TỶ | 911981 | 353005 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 68 | 01 |
200N | 513 | 001 |
400N | 5498 4383 1792 | 9418 9676 7434 |
1TR | 9639 | 2370 |
3TR | 39902 98374 98490 74348 50740 82829 69917 | 46222 30938 81132 10315 58811 89752 89194 |
10TR | 81076 86119 | 60271 44130 |
15TR | 11457 | 74893 |
30TR | 79845 | 67812 |
2TỶ | 648279 | 725380 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 48 | 86 |
200N | 816 | 278 |
400N | 2534 3169 4160 | 6582 5499 7437 |
1TR | 5069 | 1819 |
3TR | 06504 87275 95100 35771 53990 54794 31124 | 95155 10801 87805 96302 30572 49553 17069 |
10TR | 62017 96968 | 59825 46745 |
15TR | 83173 | 98606 |
30TR | 05122 | 17523 |
2TỶ | 509942 | 171834 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 87 | 42 |
200N | 796 | 556 |
400N | 6048 0410 3225 | 6382 5248 6543 |
1TR | 2312 | 7113 |
3TR | 63932 20842 23018 77219 95470 02280 26146 | 32965 30306 37314 97210 09514 96586 76728 |
10TR | 36232 16686 | 39652 95952 |
15TR | 21711 | 51643 |
30TR | 97139 | 29643 |
2TỶ | 182886 | 460878 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 60 | 04 | 44 |
200N | 796 | 505 | 647 |
400N | 5869 6069 9684 | 8880 6264 0368 | 3446 2013 4530 |
1TR | 2566 | 1345 | 8900 |
3TR | 29139 13897 51118 60343 68423 21971 40860 | 91731 01149 67070 48956 65096 88842 28784 | 86284 75249 14639 52639 09911 20723 79377 |
10TR | 49718 72306 | 01521 91868 | 05794 86629 |
15TR | 88921 | 83782 | 93487 |
30TR | 02223 | 30601 | 42455 |
2TỶ | 109734 | 609801 | 546701 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 78 | 01 |
200N | 740 | 885 |
400N | 8936 1205 0321 | 9167 1182 0534 |
1TR | 9174 | 2403 |
3TR | 40648 98661 33681 10299 50791 01474 34808 | 77174 45565 72710 32475 51606 44291 16880 |
10TR | 24900 09069 | 36577 83775 |
15TR | 14084 | 09109 |
30TR | 26106 | 27468 |
2TỶ | 531344 | 711185 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung