KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 19 | 34 |
200N | 326 | 015 |
400N | 7457 8177 8367 | 4117 7088 7444 |
1TR | 5021 | 5598 |
3TR | 78053 88312 32554 28625 32430 16409 69863 | 49138 93056 77243 11756 01764 93229 39205 |
10TR | 92025 61620 | 72622 53495 |
15TR | 78203 | 58716 |
30TR | 08451 | 45325 |
2TỶ | 300254 | 281649 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 86 | 59 |
200N | 731 | 798 |
400N | 0334 3024 3373 | 2210 2072 2551 |
1TR | 7740 | 9558 |
3TR | 27477 21060 25765 39780 77181 03287 59743 | 35567 88413 34724 20057 04371 20210 82973 |
10TR | 19498 63467 | 51660 65058 |
15TR | 13299 | 39286 |
30TR | 00871 | 27862 |
2TỶ | 347324 | 339589 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 66 | 71 | 34 |
200N | 492 | 508 | 318 |
400N | 4402 4798 6318 | 4772 1619 5500 | 8077 4561 3930 |
1TR | 2472 | 3887 | 3333 |
3TR | 67420 75707 70371 24966 57214 77567 17874 | 31925 06940 75457 35755 96595 76366 66211 | 96785 00410 89396 28741 67282 37149 21444 |
10TR | 79901 90367 | 29232 35793 | 16873 81621 |
15TR | 24329 | 57956 | 46194 |
30TR | 77156 | 18798 | 91273 |
2TỶ | 068451 | 918025 | 407956 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 95 | 29 |
200N | 027 | 132 |
400N | 4591 2595 5798 | 0899 7614 7624 |
1TR | 0877 | 2887 |
3TR | 50364 17597 74196 78388 57923 86842 22392 | 60189 85630 91673 79064 46032 34804 90886 |
10TR | 91144 12958 | 58462 17907 |
15TR | 77354 | 25884 |
30TR | 62063 | 62483 |
2TỶ | 721267 | 978036 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 66 | 52 | 23 |
200N | 805 | 798 | 323 |
400N | 3753 8809 0891 | 0359 3151 3712 | 4021 6021 5851 |
1TR | 3375 | 0555 | 5376 |
3TR | 10268 03554 95191 61425 23865 63882 00692 | 57746 83590 79050 20149 85687 80803 42520 | 44102 42850 62846 63639 56886 57934 96831 |
10TR | 88760 41449 | 75212 28039 | 62062 45251 |
15TR | 84007 | 88274 | 89550 |
30TR | 75488 | 41705 | 80242 |
2TỶ | 808960 | 167307 | 512663 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 18 | 06 |
200N | 477 | 085 |
400N | 0986 4227 2350 | 7599 5330 4319 |
1TR | 6138 | 7580 |
3TR | 72773 14465 93679 73773 31707 52027 58580 | 54854 48367 96615 74042 06472 27314 16406 |
10TR | 49939 02892 | 60692 55174 |
15TR | 45586 | 37829 |
30TR | 26590 | 05770 |
2TỶ | 244394 | 812464 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 94 | 97 |
200N | 595 | 446 |
400N | 8998 1159 5150 | 8256 9541 4155 |
1TR | 1708 | 0582 |
3TR | 59308 15610 22512 94307 26278 80233 49015 | 25647 71519 51294 28558 51686 80385 50672 |
10TR | 87736 79046 | 60516 29793 |
15TR | 67449 | 81479 |
30TR | 32270 | 17101 |
2TỶ | 251683 | 539593 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung