KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 84 | 70 |
200N | 889 | 049 |
400N | 3684 1617 5527 | 3403 5168 1638 |
1TR | 8409 | 7056 |
3TR | 98021 76633 31036 14042 08639 25295 54036 | 44634 00413 58018 04442 77955 48917 72115 |
10TR | 61788 05372 | 57950 47612 |
15TR | 67703 | 39403 |
30TR | 56969 | 22536 |
2TỶ | 399783 | 544617 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 05 | 82 |
200N | 155 | 755 |
400N | 4800 5030 3262 | 5109 6425 7371 |
1TR | 6449 | 3820 |
3TR | 65590 04011 06668 12872 32210 38227 28376 | 55339 85172 57535 64200 70265 19125 74316 |
10TR | 41222 56012 | 38092 42130 |
15TR | 84741 | 73490 |
30TR | 31287 | 06401 |
2TỶ | 405699 | 108440 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 74 | 51 |
200N | 454 | 424 |
400N | 2894 0208 6422 | 8112 1097 7678 |
1TR | 4403 | 1026 |
3TR | 20165 37371 09725 60507 27339 08473 38898 | 91990 78997 16083 19659 58931 02881 19450 |
10TR | 00506 85928 | 36709 14259 |
15TR | 36792 | 79539 |
30TR | 34583 | 13126 |
2TỶ | 233767 | 467014 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 87 | 37 |
200N | 060 | 076 |
400N | 5605 2252 1006 | 1917 5275 0253 |
1TR | 4159 | 4463 |
3TR | 76709 32656 55808 64438 59974 76759 60655 | 07715 70065 48440 43749 98295 98879 33715 |
10TR | 94985 30733 | 52088 38726 |
15TR | 26768 | 75471 |
30TR | 07460 | 53433 |
2TỶ | 292019 | 303693 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 92 | 19 | 34 |
200N | 793 | 678 | 269 |
400N | 9034 2101 9879 | 4139 6747 2054 | 3285 4629 5201 |
1TR | 3385 | 0771 | 3448 |
3TR | 00102 90677 12268 40571 28691 04624 22660 | 66098 91414 16480 73088 01071 42504 04504 | 29184 57622 99822 83278 35883 29153 99083 |
10TR | 38421 10941 | 98775 88696 | 83814 03376 |
15TR | 98372 | 87351 | 04809 |
30TR | 16477 | 73119 | 09671 |
2TỶ | 613414 | 201965 | 743153 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 42 | 72 |
200N | 936 | 037 |
400N | 6914 0380 2277 | 4575 6608 1181 |
1TR | 7572 | 3830 |
3TR | 07508 37228 36097 98567 61318 23896 33026 | 50581 20130 51251 42555 00627 15767 66182 |
10TR | 22611 63322 | 21413 79343 |
15TR | 92156 | 56096 |
30TR | 74836 | 18066 |
2TỶ | 896432 | 956365 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 72 | 77 | 91 |
200N | 382 | 876 | 052 |
400N | 7802 5848 4359 | 5172 2894 7833 | 7995 3175 2541 |
1TR | 8736 | 7316 | 3774 |
3TR | 69626 89547 37300 21938 06581 41402 63586 | 69323 62342 30540 49854 07584 21720 91087 | 64302 73520 81726 03739 43354 03000 71639 |
10TR | 04124 79663 | 61115 31054 | 91193 26104 |
15TR | 21138 | 69265 | 54646 |
30TR | 58953 | 71580 | 45241 |
2TỶ | 080111 | 192207 | 537014 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung