KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 42 | 40 |
200N | 580 | 914 |
400N | 8466 7050 2159 | 8331 3372 2105 |
1TR | 7752 | 5295 |
3TR | 31232 34991 67102 18463 04525 55679 37739 | 98883 20658 72951 50577 48825 48022 17372 |
10TR | 24607 37381 | 60347 18321 |
15TR | 29337 | 59244 |
30TR | 98127 | 85911 |
2TỶ | 510766 | 720284 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 58 | 84 |
200N | 917 | 475 |
400N | 8578 9286 5064 | 6392 1970 9858 |
1TR | 0964 | 1630 |
3TR | 03227 06284 59768 96735 07441 99118 21022 | 69709 80592 31980 57214 04585 42697 02238 |
10TR | 42678 11115 | 01936 98497 |
15TR | 02721 | 20304 |
30TR | 68469 | 12668 |
2TỶ | 688817 | 785999 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 30 | 57 |
200N | 998 | 055 |
400N | 6224 6354 9137 | 1783 2817 2190 |
1TR | 3304 | 4160 |
3TR | 19943 89048 66551 48548 24464 87798 54798 | 78991 36633 84714 88239 72011 72102 34378 |
10TR | 94455 95260 | 55826 06637 |
15TR | 58869 | 22043 |
30TR | 55289 | 91976 |
2TỶ | 354581 | 761975 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 30 | 38 |
200N | 689 | 747 |
400N | 0413 0417 5176 | 3727 1975 7765 |
1TR | 5348 | 8835 |
3TR | 99974 87000 41757 59876 23824 39961 09949 | 25059 34966 99123 45492 32306 00066 87000 |
10TR | 64162 52708 | 12678 85452 |
15TR | 29866 | 31877 |
30TR | 42012 | 74772 |
2TỶ | 459029 | 484587 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 81 | 43 | 26 |
200N | 616 | 566 | 091 |
400N | 0912 3556 4774 | 8109 8673 2474 | 5137 5124 4831 |
1TR | 8080 | 5291 | 2994 |
3TR | 20345 40583 74862 67474 07666 09048 39603 | 27460 44368 76841 43923 25453 19371 60714 | 82580 71699 22738 22557 80218 20724 96249 |
10TR | 06729 24030 | 47516 19121 | 56153 80530 |
15TR | 82736 | 76550 | 07699 |
30TR | 73055 | 55097 | 98975 |
2TỶ | 022543 | 747082 | 535935 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 92 | 25 |
200N | 854 | 766 |
400N | 5033 9461 2641 | 1854 6061 8101 |
1TR | 2520 | 5314 |
3TR | 92342 64870 66075 45522 10708 41936 07144 | 66479 69085 17271 71574 53363 47562 63610 |
10TR | 82170 62968 | 07311 35553 |
15TR | 57813 | 51205 |
30TR | 95840 | 06690 |
2TỶ | 767311 | 054825 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 56 | 06 | 18 |
200N | 394 | 770 | 853 |
400N | 8162 4247 8647 | 0661 2391 3428 | 3887 5301 5432 |
1TR | 7953 | 7662 | 2673 |
3TR | 95890 00650 02279 09113 18018 91490 68911 | 23683 20374 45553 37618 98439 67822 73161 | 17892 85439 33417 06579 09475 64726 10841 |
10TR | 31595 72291 | 52208 76436 | 11653 61762 |
15TR | 00228 | 98599 | 60928 |
30TR | 88480 | 29831 | 01365 |
2TỶ | 255481 | 793464 | 830241 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung