KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 11 | 20 |
200N | 449 | 888 |
400N | 8433 1705 2675 | 8604 2794 3803 |
1TR | 1615 | 7047 |
3TR | 42471 20852 03661 17162 73821 32728 56915 | 97138 96232 13224 65542 38209 12025 48399 |
10TR | 54411 86049 | 85920 03269 |
15TR | 32298 | 72470 |
30TR | 48951 | 71542 |
2TỶ | 23007 | 75607 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 14 | 21 | 35 |
200N | 086 | 596 | 655 |
400N | 4220 5993 6713 | 9913 0897 7839 | 9564 0529 5829 |
1TR | 5448 | 1487 | 1088 |
3TR | 67187 58160 04048 70103 88374 87129 73552 | 48402 21890 63452 59785 03706 78222 56115 | 85027 64614 41572 83789 63489 29140 93985 |
10TR | 60780 44865 | 11504 62097 | 58134 29615 |
15TR | 21684 | 38348 | 41141 |
30TR | 55257 | 16745 | 52723 |
2TỶ | 15758 | 93340 | 72683 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 47 | 55 |
200N | 050 | 581 |
400N | 0946 5093 5615 | 3317 7601 1701 |
1TR | 1172 | 5749 |
3TR | 30610 64374 42141 11344 18220 54155 77675 | 95637 82867 13321 58201 56223 75074 07330 |
10TR | 81221 39885 | 03478 14702 |
15TR | 19605 | 18272 |
30TR | 45627 | 09444 |
2TỶ | 39350 | 23713 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 50 | 12 |
200N | 642 | 351 |
400N | 1938 8928 7843 | 8334 7335 6546 |
1TR | 3847 | 2762 |
3TR | 35720 02067 81983 57693 56490 39905 53119 | 81902 00064 58891 06003 17405 17857 36821 |
10TR | 21259 10168 | 58984 63555 |
15TR | 77169 | 22201 |
30TR | 33140 | 70242 |
2TỶ | 82137 | 69723 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 98 | 14 |
200N | 511 | 094 |
400N | 3157 0458 5692 | 4769 3692 9125 |
1TR | 9528 | 2132 |
3TR | 95745 11938 27768 10445 81580 98053 61221 | 44044 69515 71441 32756 36784 17469 79956 |
10TR | 28842 37304 | 68920 58319 |
15TR | 73654 | 13262 |
30TR | 87566 | 34232 |
2TỶ | 26973 | 20445 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 01 | 27 |
200N | 688 | 270 |
400N | 3620 0924 2120 | 5479 1907 0641 |
1TR | 6797 | 9565 |
3TR | 17178 88249 97619 04501 83339 01556 26302 | 33722 35842 97682 82275 41013 74953 99984 |
10TR | 85716 44131 | 83414 22186 |
15TR | 02367 | 90944 |
30TR | 57106 | 84815 |
2TỶ | 24913 | 62869 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 16 | 82 | 15 |
200N | 240 | 173 | 892 |
400N | 0647 2024 5122 | 5764 5911 3703 | 0553 9370 1208 |
1TR | 3785 | 3329 | 5841 |
3TR | 06698 58915 52271 06454 45258 80089 70647 | 37949 02293 63817 05252 33359 99362 46508 | 46110 54804 14562 84718 75049 78755 67651 |
10TR | 32964 35692 | 88071 91524 | 43585 13228 |
15TR | 82792 | 68938 | 35693 |
30TR | 12744 | 99971 | 47830 |
2TỶ | 81270 | 32496 | 17068 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung