KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 91 | 48 |
200N | 550 | 473 |
400N | 3892 7155 5767 | 0973 2781 8732 |
1TR | 4211 | 0883 |
3TR | 86529 92941 49468 21423 23574 60865 88640 | 95383 14765 87325 77897 12994 64471 48419 |
10TR | 48228 86659 | 81516 86996 |
15TR | 82614 | 07723 |
30TR | 71784 | 34603 |
2TỶ | 467610 | 422655 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 68 | 68 |
200N | 173 | 693 |
400N | 4574 7317 7519 | 5649 1786 1411 |
1TR | 7981 | 2195 |
3TR | 74221 33863 55868 38995 64555 86453 42009 | 72981 90888 85248 84987 96721 56387 36512 |
10TR | 46075 74393 | 27060 92809 |
15TR | 61621 | 02923 |
30TR | 11849 | 30238 |
2TỶ | 119359 | 112929 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 47 | 08 |
200N | 082 | 633 |
400N | 9320 9308 4931 | 9563 5654 3756 |
1TR | 7290 | 7013 |
3TR | 04707 92990 39096 86550 00263 82424 91825 | 78749 44659 24896 68536 39699 19413 72493 |
10TR | 36217 06601 | 54996 23184 |
15TR | 80355 | 38797 |
30TR | 16808 | 89446 |
2TỶ | 989756 | 489489 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 29 | 11 | 38 |
200N | 356 | 287 | 632 |
400N | 1979 3038 8219 | 6249 2283 2346 | 2760 8799 9188 |
1TR | 8028 | 2526 | 1509 |
3TR | 17652 90710 98319 40729 51506 47123 26806 | 76158 93718 54311 37885 07756 75542 68204 | 11164 43386 84222 08519 06054 16565 16100 |
10TR | 24809 81597 | 84242 77592 | 76036 13996 |
15TR | 73786 | 77280 | 66758 |
30TR | 91453 | 54594 | 21743 |
2TỶ | 583625 | 399406 | 810274 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 57 | 38 |
200N | 883 | 276 |
400N | 2746 2555 0695 | 3770 9869 7788 |
1TR | 4711 | 3795 |
3TR | 61525 83069 69159 88261 91966 45542 89152 | 77621 12579 16064 49140 70325 47523 14228 |
10TR | 01349 11756 | 52539 56867 |
15TR | 94015 | 79711 |
30TR | 56214 | 93074 |
2TỶ | 803529 | 113395 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 83 | 68 | 07 |
200N | 090 | 328 | 742 |
400N | 5569 7368 9959 | 7400 7834 8708 | 2022 6145 8533 |
1TR | 8410 | 3079 | 3075 |
3TR | 51467 02059 21821 46010 29293 02006 04484 | 27637 68657 28066 90400 77266 32773 20425 | 69771 76703 61336 05914 20317 95393 78180 |
10TR | 61438 23738 | 68841 95032 | 95314 04119 |
15TR | 82055 | 35855 | 41465 |
30TR | 17958 | 81799 | 00331 |
2TỶ | 349596 | 329026 | 803563 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 53 | 16 |
200N | 226 | 549 |
400N | 7444 9216 5883 | 2122 8963 3121 |
1TR | 3877 | 0225 |
3TR | 91982 44593 99111 51580 09839 69578 48395 | 14994 91853 08994 52853 32674 33332 64773 |
10TR | 52748 73666 | 30950 12749 |
15TR | 66484 | 47763 |
30TR | 73014 | 29906 |
2TỶ | 229215 | 993423 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung