KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 23 | 26 |
200N | 360 | 603 |
400N | 8097 0781 4596 | 8207 5770 1834 |
1TR | 1345 | 8324 |
3TR | 93601 57625 69006 67257 76854 35487 30729 | 90877 34659 87759 64491 63935 78852 93385 |
10TR | 84861 01199 | 79693 94941 |
15TR | 52957 | 08847 |
30TR | 79740 | 04674 |
2TỶ | 252423 | 695787 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 12 | 49 | 74 |
200N | 232 | 185 | 414 |
400N | 9648 4990 4592 | 3455 3366 8527 | 5362 2606 2031 |
1TR | 0328 | 0467 | 6108 |
3TR | 78411 31712 46649 37514 88757 24245 32779 | 63533 11847 37059 97216 17900 92399 63176 | 62763 73302 43657 22198 32074 56703 43939 |
10TR | 69396 30072 | 38674 64356 | 39910 83188 |
15TR | 88301 | 28521 | 56067 |
30TR | 24039 | 78936 | 71027 |
2TỶ | 507803 | 405052 | 635864 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 47 | 87 |
200N | 968 | 157 |
400N | 0921 2118 0404 | 6711 3693 4214 |
1TR | 5002 | 3409 |
3TR | 12037 81463 76131 62137 97721 14126 16902 | 65601 95774 10242 01172 30506 83093 81848 |
10TR | 40339 75915 | 30597 31654 |
15TR | 65567 | 85800 |
30TR | 70699 | 99224 |
2TỶ | 308538 | 544282 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 14 | 11 | 41 |
200N | 061 | 277 | 155 |
400N | 1863 5768 1189 | 7668 0591 8782 | 2164 4928 1590 |
1TR | 2886 | 6768 | 1938 |
3TR | 09074 10689 74661 25236 71192 97768 77198 | 85052 57846 95313 65407 24897 75279 80482 | 45601 76245 62167 28907 99155 86040 37881 |
10TR | 90077 07747 | 53407 62360 | 60917 05799 |
15TR | 20041 | 44767 | 54699 |
30TR | 69142 | 67174 | 52929 |
2TỶ | 429046 | 671058 | 287889 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 39 | 33 |
200N | 582 | 186 |
400N | 2284 6014 1722 | 5232 4778 8691 |
1TR | 2471 | 1692 |
3TR | 44380 21724 97345 42148 25790 24919 99229 | 50085 26217 69221 14469 78348 98950 45862 |
10TR | 26028 40534 | 48021 29167 |
15TR | 83344 | 92879 |
30TR | 61916 | 38000 |
2TỶ | 315936 | 100012 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 43 | 44 |
200N | 328 | 371 |
400N | 2908 0109 4925 | 9494 8127 6069 |
1TR | 8123 | 3524 |
3TR | 82358 32985 01997 89660 01673 88189 27965 | 98216 30077 95866 97226 85588 08397 12103 |
10TR | 75398 05872 | 50038 47770 |
15TR | 16590 | 33023 |
30TR | 31652 | 28950 |
2TỶ | 829162 | 496336 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 11 | 40 |
200N | 131 | 214 |
400N | 3827 8950 0054 | 7277 3068 2328 |
1TR | 5204 | 1266 |
3TR | 18573 00558 82175 79381 28409 03633 51518 | 20593 11013 49011 57361 43509 62558 15616 |
10TR | 17053 36118 | 83620 74831 |
15TR | 35300 | 47532 |
30TR | 37959 | 21699 |
2TỶ | 228565 | 705448 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung