KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 16 | 90 |
200N | 963 | 047 |
400N | 2784 2920 6532 | 2367 8971 4179 |
1TR | 1828 | 1318 |
3TR | 30770 04585 03223 08457 71251 87840 16907 | 15758 64707 73022 93414 21638 93339 74706 |
10TR | 75465 79794 | 44225 60049 |
15TR | 10418 | 35218 |
30TR | 01079 | 43443 |
2TỶ | 02941 | 35988 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 47 | 31 |
200N | 037 | 540 |
400N | 1184 3879 9020 | 4413 8128 3580 |
1TR | 2510 | 8736 |
3TR | 44319 28339 72331 82440 07211 95899 24337 | 48469 43856 54096 52501 57089 53577 89869 |
10TR | 48905 21884 | 59727 91007 |
15TR | 54319 | 05954 |
30TR | 56941 | 45062 |
2TỶ | 23650 | 97194 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 87 | 96 | 72 |
200N | 643 | 329 | 716 |
400N | 7291 0518 7605 | 9942 2985 1124 | 8625 4801 1701 |
1TR | 8918 | 6463 | 0998 |
3TR | 10199 12139 49460 90776 16133 53038 70315 | 71819 70936 50211 31666 94103 43780 17982 | 38003 90504 43862 15757 62779 46733 71294 |
10TR | 72927 14146 | 01556 47172 | 54015 61786 |
15TR | 28806 | 81269 | 30521 |
30TR | 21610 | 84709 | 36445 |
2TỶ | 57098 | 77404 | 91753 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 94 | 11 |
200N | 136 | 149 |
400N | 0603 6375 1033 | 5663 2576 7663 |
1TR | 8603 | 9401 |
3TR | 49767 07836 17007 43551 90543 25873 95109 | 01884 47172 49999 66437 03051 28898 15573 |
10TR | 96093 14100 | 36518 89712 |
15TR | 28827 | 95057 |
30TR | 47259 | 28108 |
2TỶ | 28227 | 73053 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 87 | 42 | 04 |
200N | 126 | 850 | 157 |
400N | 7867 8504 2013 | 4108 9599 4803 | 9199 2207 3621 |
1TR | 2448 | 1525 | 4465 |
3TR | 44632 06714 40650 48730 85881 02185 09515 | 69326 23962 64016 18889 20194 58929 47528 | 52223 98637 44806 71143 86568 11985 79034 |
10TR | 93129 89116 | 74679 57521 | 81390 46439 |
15TR | 31722 | 79766 | 41285 |
30TR | 84447 | 24513 | 98800 |
2TỶ | 40592 | 35044 | 50469 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 38 | 07 |
200N | 877 | 644 |
400N | 5198 6369 9876 | 5757 4613 4656 |
1TR | 6839 | 1362 |
3TR | 68076 89738 29207 27943 06463 00648 03377 | 00137 72404 08168 07508 51525 64317 53344 |
10TR | 58783 80118 | 42043 26691 |
15TR | 15548 | 38240 |
30TR | 52094 | 40482 |
2TỶ | 23522 | 04169 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 68 | 89 |
200N | 100 | 665 |
400N | 5515 1724 7657 | 5937 8255 9482 |
1TR | 4427 | 9542 |
3TR | 66706 31638 06147 17683 17953 07486 98181 | 03907 63362 07282 60657 13889 80561 45801 |
10TR | 75335 47769 | 45409 12655 |
15TR | 79508 | 84057 |
30TR | 05118 | 72933 |
2TỶ | 15682 | 43515 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung