KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 45 | 31 | 19 |
200N | 285 | 668 | 567 |
400N | 4560 3407 6039 | 1700 7998 5814 | 0214 4873 1204 |
1TR | 1325 | 3095 | 7984 |
3TR | 71481 51626 26566 76122 09684 19294 52632 | 56144 15931 45032 56636 12766 75341 51915 | 84391 98692 14003 38093 79320 85031 30011 |
10TR | 41229 30273 | 53840 74706 | 60317 78812 |
15TR | 08096 | 86141 | 87321 |
30TR | 06162 | 42016 | 88516 |
2TỶ | 781709 | 997145 | 463521 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 34 | 97 |
200N | 320 | 994 |
400N | 1430 4618 7658 | 2188 3947 7504 |
1TR | 0988 | 4232 |
3TR | 43643 51325 91686 92878 52498 94242 70027 | 99111 97094 07736 10121 76909 49210 07150 |
10TR | 15493 52771 | 01034 68604 |
15TR | 40342 | 76341 |
30TR | 05951 | 63025 |
2TỶ | 114314 | 511555 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 23 | 25 |
200N | 575 | 922 |
400N | 7505 5151 9996 | 6828 5771 4113 |
1TR | 0815 | 8444 |
3TR | 62235 31311 88400 41841 58405 75478 54370 | 09091 62974 82477 29615 60814 95999 87315 |
10TR | 88087 38850 | 49576 34329 |
15TR | 72688 | 54325 |
30TR | 16220 | 21741 |
2TỶ | 042191 | 683451 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 87 | 75 |
200N | 512 | 073 |
400N | 8643 8468 5751 | 9348 2993 9150 |
1TR | 2729 | 2771 |
3TR | 63405 70985 06058 78411 78076 10246 48663 | 57228 06439 45165 36616 70217 19074 60825 |
10TR | 87016 84376 | 67691 97713 |
15TR | 56422 | 03592 |
30TR | 27181 | 94618 |
2TỶ | 347938 | 099297 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 71 | 92 |
200N | 295 | 808 |
400N | 2915 2411 1446 | 6710 8421 4003 |
1TR | 8772 | 6083 |
3TR | 52400 12647 89529 05690 30846 81242 92381 | 63447 25816 91256 22482 51693 00828 81959 |
10TR | 58048 66711 | 89159 35121 |
15TR | 82049 | 14369 |
30TR | 05250 | 87892 |
2TỶ | 245256 | 846482 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 62 | 48 | 15 |
200N | 543 | 839 | 585 |
400N | 4869 2680 3690 | 3822 2526 6238 | 2217 1316 2146 |
1TR | 0807 | 2207 | 5758 |
3TR | 06083 47282 68639 39781 22604 64341 41674 | 31252 02424 49988 10419 58180 09369 38044 | 82033 61810 95439 79805 01851 69616 18729 |
10TR | 60980 12475 | 23092 18066 | 34780 76784 |
15TR | 16977 | 14820 | 75508 |
30TR | 85085 | 30477 | 25112 |
2TỶ | 037301 | 933779 | 156745 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 40 | 15 |
200N | 986 | 248 |
400N | 6293 3573 9905 | 6377 3203 3186 |
1TR | 7971 | 9676 |
3TR | 85662 74623 11912 54460 13823 18153 86069 | 41946 60806 93240 19810 97141 07265 08011 |
10TR | 73777 46398 | 42321 69236 |
15TR | 05042 | 21711 |
30TR | 53821 | 52695 |
2TỶ | 007720 | 429599 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung