KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 67 | 77 |
200N | 986 | 090 |
400N | 0738 9015 8028 | 3294 5874 3750 |
1TR | 0417 | 5102 |
3TR | 41778 25229 74981 78564 74643 76917 85114 | 04627 87310 71969 23247 09191 85337 48330 |
10TR | 36757 33126 | 29826 24395 |
15TR | 94316 | 27947 |
30TR | 62599 | 17614 |
2TỶ | 066164 | 820285 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 12 | 03 | 62 |
200N | 326 | 460 | 628 |
400N | 8758 9931 7943 | 5831 0165 8594 | 6179 7915 0862 |
1TR | 2460 | 8266 | 0150 |
3TR | 35346 30598 63647 62198 70771 65349 25392 | 45562 53244 33640 65817 94731 38600 53051 | 86848 16501 69060 39784 35678 49215 11065 |
10TR | 35038 23862 | 75061 95026 | 29500 82593 |
15TR | 01017 | 30120 | 35883 |
30TR | 71726 | 32911 | 90716 |
2TỶ | 208779 | 415999 | 396099 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 40 | 73 |
200N | 165 | 113 |
400N | 6657 8332 7161 | 9810 6266 4154 |
1TR | 3874 | 6966 |
3TR | 06230 50716 77092 91282 57325 64161 14248 | 11134 19835 02722 37260 35357 96111 31335 |
10TR | 82484 90735 | 95166 94230 |
15TR | 32336 | 22461 |
30TR | 05315 | 50756 |
2TỶ | 588228 | 235471 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 13 | 70 |
200N | 661 | 330 |
400N | 8433 1672 2894 | 4912 0808 4504 |
1TR | 1528 | 5659 |
3TR | 65939 24851 38460 14578 85865 95361 66558 | 28115 20509 06773 63925 01174 84320 98702 |
10TR | 24099 79800 | 01598 48127 |
15TR | 05247 | 73396 |
30TR | 82275 | 69629 |
2TỶ | 856866 | 044960 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 12 | 11 |
200N | 594 | 455 |
400N | 3591 3781 9528 | 4652 8679 2334 |
1TR | 1393 | 4461 |
3TR | 03462 36413 09837 77356 81712 77728 94567 | 90817 54050 36671 42326 00880 52508 41296 |
10TR | 08861 14277 | 78930 76245 |
15TR | 42114 | 32201 |
30TR | 78709 | 33861 |
2TỶ | 530280 | 699103 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 24 | 48 |
200N | 835 | 814 |
400N | 3817 4181 7630 | 0723 4077 8646 |
1TR | 2711 | 4433 |
3TR | 84273 99342 15901 43178 81807 82983 74234 | 81636 93742 45063 23336 16751 59313 51431 |
10TR | 98595 57778 | 40135 39617 |
15TR | 17274 | 71950 |
30TR | 12078 | 71703 |
2TỶ | 198133 | 725385 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 07 | 67 | 00 |
200N | 314 | 505 | 459 |
400N | 5299 6972 5100 | 8972 0347 4845 | 4110 3200 2802 |
1TR | 5174 | 5522 | 2719 |
3TR | 04191 47321 17921 52591 49175 75100 70329 | 99017 06051 55396 66122 60801 03976 16033 | 65486 77279 00925 97889 77106 57452 03999 |
10TR | 08222 71470 | 45443 58662 | 36225 40645 |
15TR | 99972 | 36736 | 84469 |
30TR | 12695 | 83568 | 28990 |
2TỶ | 673111 | 034655 | 657706 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung