KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 36 | 14 | 65 |
200N | 646 | 373 | 256 |
400N | 4013 1084 8593 | 3380 4280 4245 | 8732 1881 2836 |
1TR | 5505 | 8721 | 0730 |
3TR | 55223 81220 07030 93804 46813 34388 91108 | 53792 01249 08145 05769 20065 27718 80404 | 22776 60181 36853 48548 02624 72161 62231 |
10TR | 23596 86981 | 34462 77239 | 35743 97068 |
15TR | 68682 | 00000 | 55532 |
30TR | 88557 | 41881 | 25576 |
2TỶ | 400498 | 885463 | 302501 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 12 | 49 |
200N | 218 | 908 |
400N | 4965 3187 7716 | 6358 5406 4991 |
1TR | 2794 | 9735 |
3TR | 70131 43914 40574 50435 17140 92985 02418 | 68049 02941 92623 99409 49899 80713 68104 |
10TR | 48355 02288 | 53237 94620 |
15TR | 04292 | 69161 |
30TR | 16640 | 75568 |
2TỶ | 595283 | 649608 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 57 | 51 | 69 |
200N | 419 | 121 | 683 |
400N | 8592 4588 2882 | 1693 9586 9154 | 4004 4854 7938 |
1TR | 0258 | 2908 | 0817 |
3TR | 51466 37040 37544 78781 94114 63891 87854 | 67669 48204 39075 50580 18181 09036 41437 | 49578 09760 29879 12113 09764 73387 04944 |
10TR | 69702 84289 | 30784 72203 | 12316 89076 |
15TR | 72814 | 24267 | 13906 |
30TR | 59151 | 17858 | 66835 |
2TỶ | 084054 | 113503 | 412263 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 92 | 19 |
200N | 839 | 236 |
400N | 7345 7038 1399 | 5415 3318 1011 |
1TR | 0568 | 1494 |
3TR | 89749 54194 16525 19040 80192 37505 26332 | 44700 16872 59959 53141 78121 50011 91678 |
10TR | 99964 78825 | 25533 69058 |
15TR | 12069 | 66060 |
30TR | 08782 | 05851 |
2TỶ | 087582 | 190116 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 74 | 65 |
200N | 888 | 141 |
400N | 3831 1308 2904 | 8755 4874 0743 |
1TR | 2575 | 8019 |
3TR | 28671 06795 45930 74259 76334 45817 55819 | 60962 39858 03882 70245 40798 02245 46729 |
10TR | 93552 79389 | 03387 45355 |
15TR | 90189 | 32802 |
30TR | 82925 | 61211 |
2TỶ | 271786 | 463860 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 90 | 99 |
200N | 546 | 221 |
400N | 0812 2992 4122 | 4630 8227 2836 |
1TR | 8396 | 3924 |
3TR | 47980 92430 77463 23180 09953 65931 76481 | 27249 88025 54139 52063 20039 60626 49741 |
10TR | 44365 13550 | 06365 54683 |
15TR | 81657 | 70369 |
30TR | 77460 | 22289 |
2TỶ | 763135 | 641965 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 33 | 31 |
200N | 971 | 534 |
400N | 1205 5844 2784 | 7201 6002 0080 |
1TR | 2910 | 1069 |
3TR | 78820 66207 26904 79502 05111 49593 43045 | 13201 77739 58274 40376 17898 84121 76721 |
10TR | 99118 94133 | 48956 14307 |
15TR | 69758 | 37172 |
30TR | 48911 | 53368 |
2TỶ | 032324 | 269799 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung