KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 86 | 34 | 72 |
200N | 454 | 648 | 071 |
400N | 1326 6225 0252 | 8766 1232 4285 | 1469 7828 1321 |
1TR | 2499 | 8833 | 7754 |
3TR | 74102 85012 81527 70443 58625 07743 66633 | 50079 32515 23212 81212 43893 37678 62520 | 45894 21118 07257 12547 68952 48843 94713 |
10TR | 14306 14935 | 81137 65007 | 98036 03387 |
15TR | 43608 | 08055 | 45245 |
30TR | 99302 | 76749 | 22739 |
2TỶ | 724469 | 456145 | 693985 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 18 | 04 |
200N | 118 | 001 |
400N | 6765 2414 8084 | 8074 5054 6413 |
1TR | 3265 | 3589 |
3TR | 95302 65241 90698 13264 10706 66875 74362 | 92908 03568 74406 08520 27305 09344 07844 |
10TR | 39999 93656 | 74450 30540 |
15TR | 09185 | 76391 |
30TR | 24469 | 46060 |
2TỶ | 828237 | 162802 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 27 | 62 |
200N | 049 | 367 |
400N | 3184 3035 8865 | 9421 8258 5265 |
1TR | 6384 | 9960 |
3TR | 37771 66182 85351 92234 25059 93498 49736 | 36566 85171 34270 09051 97571 42219 45479 |
10TR | 18565 76598 | 99363 04344 |
15TR | 09907 | 81897 |
30TR | 32983 | 49141 |
2TỶ | 053517 | 702965 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 11 | 14 |
200N | 381 | 108 |
400N | 8537 4260 6536 | 3232 9603 0955 |
1TR | 7854 | 3623 |
3TR | 24890 95564 89105 96946 15697 70399 50300 | 13469 96275 25227 58506 99865 44202 08769 |
10TR | 02185 28404 | 76959 49698 |
15TR | 24514 | 06657 |
30TR | 22566 | 56977 |
2TỶ | 705153 | 502579 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 89 | 11 |
200N | 216 | 288 |
400N | 5116 9218 6961 | 2440 6113 4706 |
1TR | 8731 | 3643 |
3TR | 28156 06250 32041 89563 27354 47478 18296 | 83865 31055 39466 42269 14616 20822 19662 |
10TR | 27178 14251 | 29902 05657 |
15TR | 45589 | 08476 |
30TR | 59481 | 56063 |
2TỶ | 166952 | 005715 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 85 | 89 | 24 |
200N | 054 | 288 | 467 |
400N | 7061 6959 1406 | 2273 9650 7259 | 8080 8630 0474 |
1TR | 1678 | 7721 | 8687 |
3TR | 06705 34193 11193 26254 84465 54679 28226 | 52796 96372 40444 07327 13031 08738 98906 | 50276 68797 07098 99574 33742 25311 99309 |
10TR | 56530 90508 | 15272 34730 | 75242 89001 |
15TR | 01209 | 06004 | 03099 |
30TR | 63787 | 65487 | 60254 |
2TỶ | 220410 | 207119 | 989669 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 62 | 51 |
200N | 519 | 392 |
400N | 9684 1310 5685 | 8401 8829 1341 |
1TR | 4927 | 9087 |
3TR | 64723 56019 34985 95440 71653 86634 55231 | 53860 23953 10413 32138 57630 82473 25229 |
10TR | 95661 83285 | 69356 72328 |
15TR | 37637 | 10230 |
30TR | 30965 | 98288 |
2TỶ | 447315 | 584351 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung