KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 92 | 05 |
200N | 710 | 932 |
400N | 2280 3616 9315 | 7307 3532 3643 |
1TR | 6112 | 5336 |
3TR | 26266 34289 06618 64235 37008 20004 96815 | 30836 26989 42556 78466 71301 05231 24411 |
10TR | 07917 56960 | 44830 62765 |
15TR | 55399 | 08309 |
30TR | 49305 | 13280 |
2TỶ | 390432 | 708047 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 45 | 40 |
200N | 376 | 249 |
400N | 4613 4699 4435 | 1144 4241 1353 |
1TR | 3867 | 8313 |
3TR | 60834 26671 21357 05355 33915 35567 51880 | 53816 24625 26659 08472 24214 77707 59921 |
10TR | 80107 01474 | 63921 77007 |
15TR | 49210 | 90669 |
30TR | 22838 | 87919 |
2TỶ | 755601 | 290050 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 34 | 79 |
200N | 750 | 308 |
400N | 0402 2430 4123 | 1332 4557 5148 |
1TR | 4883 | 3388 |
3TR | 51770 18164 75619 09522 81344 99384 65711 | 16427 07631 64519 31105 41339 09596 32336 |
10TR | 84194 91906 | 92342 28327 |
15TR | 12592 | 75246 |
30TR | 62654 | 63188 |
2TỶ | 848668 | 689462 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 05 | 32 | 54 |
200N | 264 | 886 | 732 |
400N | 2619 7613 5500 | 7584 7432 4079 | 3435 2892 8264 |
1TR | 3118 | 2985 | 6569 |
3TR | 81573 41008 96197 79429 41005 67917 08617 | 38178 21543 24854 18532 42782 34460 35801 | 94299 54128 39462 28086 38539 68650 70817 |
10TR | 69661 57305 | 36992 32876 | 94232 99759 |
15TR | 89334 | 48016 | 90883 |
30TR | 29336 | 51234 | 15551 |
2TỶ | 713778 | 224787 | 171056 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 73 | 03 |
200N | 398 | 497 |
400N | 2944 2925 4764 | 0340 6261 5303 |
1TR | 7839 | 3182 |
3TR | 80554 69636 63070 63690 65214 12637 02928 | 48832 62604 84265 12540 29217 20086 23394 |
10TR | 57517 61180 | 23294 36345 |
15TR | 99541 | 09846 |
30TR | 60583 | 15644 |
2TỶ | 565013 | 120845 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 48 | 21 | 26 |
200N | 568 | 644 | 962 |
400N | 4886 2598 9516 | 9930 3008 4732 | 4238 2833 3690 |
1TR | 6674 | 0537 | 6054 |
3TR | 14197 36826 40486 04276 42895 59004 80628 | 95989 88074 26192 57831 57426 67359 14157 | 27866 05268 54340 73104 52410 80211 66125 |
10TR | 95494 75001 | 37104 33985 | 96062 37938 |
15TR | 96824 | 27263 | 55417 |
30TR | 43271 | 63453 | 06396 |
2TỶ | 448042 | 850850 | 910935 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 01 | 10 |
200N | 972 | 533 |
400N | 3590 0991 0175 | 6820 4477 3246 |
1TR | 7204 | 7526 |
3TR | 01520 27628 77511 14551 03068 66668 05693 | 16986 52268 87272 95236 35276 02985 85878 |
10TR | 34895 61782 | 34815 04365 |
15TR | 68495 | 25262 |
30TR | 24132 | 17553 |
2TỶ | 539622 | 355559 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung