KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 77 | 85 | 72 |
200N | 805 | 461 | 597 |
400N | 4941 0531 8661 | 1430 1247 1906 | 7014 8620 6834 |
1TR | 5579 | 2318 | 1055 |
3TR | 81555 69735 82565 62720 68737 84825 87601 | 57535 48843 89565 02060 98088 55837 77642 | 18546 83169 83457 02729 71086 16177 19522 |
10TR | 10045 40291 | 09896 25149 | 46802 43941 |
15TR | 39344 | 16296 | 51546 |
30TR | 22039 | 08918 | 36883 |
2TỶ | 427616 | 085859 | 062801 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 30 | 32 |
200N | 846 | 036 |
400N | 5999 7871 9426 | 7912 1811 2762 |
1TR | 1378 | 6386 |
3TR | 33961 51802 49887 47803 94765 92047 28846 | 51746 82358 84864 18523 92343 24219 54692 |
10TR | 27705 61670 | 59314 05706 |
15TR | 28288 | 23623 |
30TR | 88289 | 04111 |
2TỶ | 359488 | 823122 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 22 | 81 |
200N | 991 | 110 |
400N | 8874 9824 0888 | 3377 0556 2385 |
1TR | 9760 | 4294 |
3TR | 14369 49399 11085 87536 80955 58354 51601 | 54494 61110 55850 12732 88433 74674 13947 |
10TR | 40676 85458 | 84006 33969 |
15TR | 18986 | 73861 |
30TR | 68907 | 39375 |
2TỶ | 037342 | 747119 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 57 | 77 |
200N | 369 | 842 |
400N | 3243 2243 6160 | 3540 7126 0462 |
1TR | 2591 | 0837 |
3TR | 75346 13053 09332 92457 72076 64607 48288 | 71050 02495 37618 55173 85177 99846 23372 |
10TR | 93033 22983 | 52187 79441 |
15TR | 89941 | 69027 |
30TR | 72842 | 18031 |
2TỶ | 171758 | 276352 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 89 | 02 |
200N | 767 | 102 |
400N | 7342 1704 0910 | 7347 5874 5616 |
1TR | 2967 | 5269 |
3TR | 76130 68604 47569 55192 73290 12824 12119 | 54737 27872 25838 38240 90898 97529 13788 |
10TR | 74894 01746 | 56928 11347 |
15TR | 93891 | 84199 |
30TR | 18926 | 93077 |
2TỶ | 478309 | 247466 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 86 | 28 | 07 |
200N | 015 | 516 | 196 |
400N | 6239 8393 1456 | 8096 0381 1243 | 3999 8939 2163 |
1TR | 1989 | 6434 | 8607 |
3TR | 31717 79522 47006 19941 55843 89444 35707 | 99256 90714 82737 14026 19408 32426 08498 | 71481 44839 43615 77214 54855 98617 26549 |
10TR | 74187 91699 | 52280 93449 | 14375 17325 |
15TR | 67129 | 07248 | 06746 |
30TR | 96962 | 18467 | 60732 |
2TỶ | 554320 | 495070 | 094040 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 79 | 37 |
200N | 826 | 509 |
400N | 5859 2072 7644 | 5712 9259 9940 |
1TR | 3090 | 8718 |
3TR | 08045 83871 52396 89174 04352 68721 78784 | 50322 22937 27665 83903 87005 16511 91564 |
10TR | 51710 10686 | 59169 49483 |
15TR | 37718 | 46175 |
30TR | 69739 | 83136 |
2TỶ | 565210 | 830548 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung