KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 06 | 83 |
200N | 809 | 113 |
400N | 7322 3321 7862 | 6322 9255 3858 |
1TR | 1976 | 4318 |
3TR | 00095 18114 39224 19778 34507 63397 38908 | 24078 66661 19612 43065 87016 19553 21207 |
10TR | 72387 47305 | 15452 98808 |
15TR | 40913 | 73569 |
30TR | 02452 | 71978 |
2TỶ | 743949 | 585480 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 10 | 22 | 63 |
200N | 349 | 386 | 640 |
400N | 6720 2766 9323 | 0654 0089 7671 | 4861 5856 5750 |
1TR | 2950 | 6800 | 5211 |
3TR | 80568 63112 12713 88279 77344 66014 90749 | 05137 16555 65451 64863 12636 45295 74112 | 40184 04364 91453 48742 10834 41420 58348 |
10TR | 08218 62055 | 91624 03982 | 45576 58904 |
15TR | 86218 | 03000 | 71485 |
30TR | 84555 | 67345 | 89476 |
2TỶ | 171039 | 108738 | 587167 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 09 | 87 |
200N | 716 | 441 |
400N | 9610 7039 8901 | 3893 0364 5395 |
1TR | 6687 | 6095 |
3TR | 46017 72002 69504 31404 82283 65560 95282 | 54186 36693 52642 98146 04285 93173 83196 |
10TR | 82089 98742 | 28567 70479 |
15TR | 51154 | 65034 |
30TR | 32306 | 15063 |
2TỶ | 072971 | 452752 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 22 | 62 | 94 |
200N | 742 | 269 | 618 |
400N | 2314 9121 1254 | 4093 0836 1092 | 5664 6192 6270 |
1TR | 7347 | 3592 | 8069 |
3TR | 00468 20972 56790 11237 20798 50145 31438 | 67235 47906 34605 56954 19129 50019 17458 | 51289 12073 27410 75454 67444 45065 92910 |
10TR | 11240 49028 | 37959 75706 | 64807 12876 |
15TR | 51993 | 88968 | 58129 |
30TR | 13910 | 67649 | 24354 |
2TỶ | 119391 | 824933 | 072962 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 04 | 04 |
200N | 331 | 930 |
400N | 1725 3088 3487 | 6584 7123 8698 |
1TR | 0317 | 4109 |
3TR | 67651 33284 54257 41928 65618 72890 56656 | 50116 35317 56543 69291 07845 71698 68221 |
10TR | 87451 90904 | 59465 06105 |
15TR | 74344 | 73192 |
30TR | 81093 | 02434 |
2TỶ | 911981 | 353005 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 68 | 01 |
200N | 513 | 001 |
400N | 5498 4383 1792 | 9418 9676 7434 |
1TR | 9639 | 2370 |
3TR | 39902 98374 98490 74348 50740 82829 69917 | 46222 30938 81132 10315 58811 89752 89194 |
10TR | 81076 86119 | 60271 44130 |
15TR | 11457 | 74893 |
30TR | 79845 | 67812 |
2TỶ | 648279 | 725380 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 48 | 86 |
200N | 816 | 278 |
400N | 2534 3169 4160 | 6582 5499 7437 |
1TR | 5069 | 1819 |
3TR | 06504 87275 95100 35771 53990 54794 31124 | 95155 10801 87805 96302 30572 49553 17069 |
10TR | 62017 96968 | 59825 46745 |
15TR | 83173 | 98606 |
30TR | 05122 | 17523 |
2TỶ | 509942 | 171834 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung