KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 64 | 43 |
200N | 940 | 112 |
400N | 4886 0123 0907 | 9341 4215 4297 |
1TR | 0492 | 4311 |
3TR | 07221 04820 98094 20432 39215 18822 99317 | 76988 18933 25682 79661 94722 74488 99479 |
10TR | 89556 52645 | 02820 30698 |
15TR | 62110 | 34416 |
30TR | 86956 | 29442 |
2TỶ | 170988 | 421835 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 75 | 26 |
200N | 205 | 386 |
400N | 0204 4393 2129 | 4746 0178 7356 |
1TR | 0670 | 8499 |
3TR | 83997 68053 01970 19140 82769 03256 77991 | 55470 50456 44836 75876 86959 76207 93056 |
10TR | 69131 41463 | 35880 79006 |
15TR | 30998 | 01330 |
30TR | 15974 | 41657 |
2TỶ | 072614 | 547226 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 63 | 48 |
200N | 920 | 077 |
400N | 3511 2663 3694 | 3194 3056 9005 |
1TR | 8348 | 3943 |
3TR | 58580 35633 37171 27820 78536 52332 28839 | 91374 95919 83520 12158 85273 76928 96822 |
10TR | 81918 48791 | 33817 95313 |
15TR | 72114 | 53769 |
30TR | 52672 | 05015 |
2TỶ | 396978 | 083164 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 89 | 18 |
200N | 566 | 720 |
400N | 4924 2786 6643 | 5180 8217 4828 |
1TR | 6275 | 4808 |
3TR | 19580 62312 52246 72399 36812 55732 18117 | 36498 09496 77396 85988 25093 08565 82537 |
10TR | 06967 54220 | 45611 77617 |
15TR | 58247 | 96190 |
30TR | 44096 | 78501 |
2TỶ | 134233 | 099141 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 87 | 48 | 10 |
200N | 993 | 949 | 200 |
400N | 9612 2349 9683 | 2159 2119 1866 | 3716 6381 9536 |
1TR | 7664 | 2640 | 3168 |
3TR | 66420 67331 69888 70680 33805 71163 19431 | 73750 20051 95261 43024 72770 67389 50141 | 94927 49770 31411 82348 23065 55457 17307 |
10TR | 71055 30229 | 31299 26387 | 27191 17853 |
15TR | 91178 | 86501 | 52929 |
30TR | 39425 | 07070 | 35936 |
2TỶ | 561757 | 933621 | 788163 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 46 | 81 |
200N | 946 | 931 |
400N | 1566 4781 8199 | 8763 4777 9968 |
1TR | 0459 | 5368 |
3TR | 87955 26804 41908 98306 38917 34572 27015 | 19865 80210 36700 52290 78101 29847 29205 |
10TR | 41260 86700 | 36523 02647 |
15TR | 81803 | 00416 |
30TR | 85509 | 89638 |
2TỶ | 355904 | 340383 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 10 | 37 | 53 |
200N | 694 | 633 | 488 |
400N | 0574 9200 7408 | 8923 8450 3261 | 1045 1144 0339 |
1TR | 4525 | 3312 | 3217 |
3TR | 94150 45862 66104 60101 68042 34416 66460 | 69652 66068 57337 61560 71781 03513 75785 | 98545 00606 69042 43863 47753 67048 73244 |
10TR | 46480 67210 | 83914 12696 | 23894 31384 |
15TR | 91874 | 33557 | 68106 |
30TR | 66630 | 41953 | 36084 |
2TỶ | 931153 | 817353 | 590108 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung