KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 02 | 40 | 37 |
200N | 988 | 255 | 147 |
400N | 2517 5780 5379 | 2830 4021 4697 | 3492 5421 0397 |
1TR | 9154 | 5332 | 6897 |
3TR | 97831 50283 78107 94795 50389 41831 59542 | 84662 15038 23942 18115 94397 55372 68374 | 65660 33367 06669 30429 20619 97768 82149 |
10TR | 39083 64726 | 86572 57109 | 93280 64314 |
15TR | 58094 | 97929 | 33065 |
30TR | 37146 | 40378 | 60654 |
2TỶ | 043244 | 748786 | 184131 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 02 | 70 |
200N | 452 | 007 |
400N | 1175 3018 0193 | 6972 3084 1658 |
1TR | 5719 | 8084 |
3TR | 07723 55067 48340 47591 26831 92221 60612 | 89331 45742 94038 07894 21924 96835 95838 |
10TR | 93612 52170 | 42440 27991 |
15TR | 22401 | 43725 |
30TR | 65134 | 07046 |
2TỶ | 221962 | 678966 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 92 | 36 | 54 |
200N | 480 | 119 | 507 |
400N | 5641 9025 7853 | 2687 7203 4895 | 9886 5011 7190 |
1TR | 0013 | 3506 | 3962 |
3TR | 61132 94462 71487 58205 40382 25870 56134 | 58791 79713 43273 72632 78321 01596 82426 | 64262 72556 56518 95321 86257 13252 93087 |
10TR | 42890 97743 | 77295 49672 | 45069 39864 |
15TR | 62037 | 09636 | 02903 |
30TR | 49799 | 19281 | 68304 |
2TỶ | 835453 | 034690 | 113899 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 20 | 34 |
200N | 818 | 860 |
400N | 8019 5620 2686 | 5206 5223 8694 |
1TR | 7073 | 9022 |
3TR | 30023 29959 68924 44596 39221 87854 18077 | 92684 90434 81644 37620 81724 84553 74907 |
10TR | 25256 54801 | 28023 72761 |
15TR | 66503 | 04504 |
30TR | 31148 | 15232 |
2TỶ | 262752 | 697666 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 31 | 70 |
200N | 997 | 276 |
400N | 9074 8780 2929 | 3015 8371 3459 |
1TR | 4546 | 8416 |
3TR | 75421 02426 76629 91377 79362 10741 00756 | 11783 90815 16238 07336 77384 08464 18575 |
10TR | 40123 44666 | 53841 79914 |
15TR | 04433 | 19466 |
30TR | 68695 | 71376 |
2TỶ | 136153 | 348480 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 22 | 78 |
200N | 629 | 204 |
400N | 6673 8157 8199 | 3126 1381 3637 |
1TR | 4795 | 6139 |
3TR | 69848 93739 78021 64973 02308 23383 71973 | 46525 49045 65777 65475 87986 60746 20465 |
10TR | 88401 27034 | 58092 83504 |
15TR | 46361 | 30832 |
30TR | 39206 | 84458 |
2TỶ | 648805 | 211433 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 84 | 87 |
200N | 301 | 096 |
400N | 7853 6707 7025 | 7168 9393 0554 |
1TR | 3479 | 9463 |
3TR | 57685 94217 01419 86406 85080 44377 11669 | 84262 90041 72601 29887 94227 38077 45296 |
10TR | 26959 42587 | 24328 17145 |
15TR | 40835 | 78135 |
30TR | 51337 | 23573 |
2TỶ | 695945 | 244550 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung