KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 33 | 42 | 86 |
200N | 810 | 026 | 223 |
400N | 6814 3267 4529 | 2187 4348 7176 | 9505 5055 6276 |
1TR | 1433 | 8335 | 8944 |
3TR | 99195 23860 50902 92198 38218 11326 31560 | 74948 67728 03203 18671 83318 46546 77490 | 70763 93836 97292 88146 23793 73511 01528 |
10TR | 38576 14547 | 55652 89341 | 61061 73032 |
15TR | 72201 | 82822 | 63677 |
30TR | 78402 | 91374 | 52732 |
2TỶ | 877264 | 901143 | 657275 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 01 | 40 |
200N | 180 | 905 |
400N | 6596 1446 4022 | 1142 0549 2441 |
1TR | 4968 | 0243 |
3TR | 34760 27562 50186 00772 92796 35099 44040 | 78507 12407 83599 73139 71711 86312 44415 |
10TR | 07920 94983 | 12256 45823 |
15TR | 43136 | 50229 |
30TR | 74563 | 36136 |
2TỶ | 547914 | 336497 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 65 | 46 | 51 |
200N | 090 | 337 | 680 |
400N | 7541 1332 3818 | 9213 7546 4237 | 1870 6161 2086 |
1TR | 8354 | 1054 | 3171 |
3TR | 33874 03538 10619 15348 88643 03976 11731 | 12561 71546 49297 47167 68791 79733 78719 | 25772 83781 59272 00291 89238 44572 02332 |
10TR | 68129 21020 | 58364 38063 | 69160 94529 |
15TR | 40155 | 86676 | 06045 |
30TR | 51330 | 91634 | 68483 |
2TỶ | 560765 | 193334 | 972688 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 28 | 38 |
200N | 010 | 890 |
400N | 7936 1907 9346 | 9149 1411 6853 |
1TR | 4757 | 0104 |
3TR | 21617 93853 71246 64736 73078 64627 46138 | 93861 30353 18176 45091 46459 09953 41434 |
10TR | 98864 05718 | 96604 22847 |
15TR | 68044 | 49365 |
30TR | 69370 | 64582 |
2TỶ | 958638 | 766997 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 78 | 97 |
200N | 020 | 104 |
400N | 7019 0909 2032 | 4321 5410 6363 |
1TR | 3437 | 9640 |
3TR | 41629 91238 45284 63455 82288 83879 65310 | 87454 53443 55685 80132 31013 00583 44756 |
10TR | 80795 16058 | 22990 43931 |
15TR | 51240 | 69144 |
30TR | 22358 | 50362 |
2TỶ | 902892 | 074622 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 88 | 19 |
200N | 573 | 330 |
400N | 1030 0302 6708 | 1535 8540 2270 |
1TR | 3441 | 4019 |
3TR | 58101 21957 06817 67185 32008 72339 49426 | 16015 83955 38377 85836 55040 15638 95041 |
10TR | 31875 35438 | 60291 95587 |
15TR | 23148 | 01391 |
30TR | 06162 | 28060 |
2TỶ | 901237 | 810522 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 99 | 32 |
200N | 897 | 552 |
400N | 7397 4845 7002 | 3900 4261 2815 |
1TR | 7878 | 9066 |
3TR | 06147 34213 73753 31167 74360 19780 45024 | 26897 17420 51547 57112 61719 05154 84033 |
10TR | 88017 05632 | 19884 93125 |
15TR | 78979 | 71224 |
30TR | 81776 | 52919 |
2TỶ | 488635 | 750166 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung