KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 83 | 63 |
200N | 333 | 050 |
400N | 3362 6484 4592 | 9026 1981 7911 |
1TR | 6565 | 3568 |
3TR | 35914 35963 58068 33625 13972 60855 26521 | 29887 60467 68281 65177 27948 48402 28481 |
10TR | 74449 32576 | 15851 65963 |
15TR | 29946 | 36614 |
30TR | 47536 | 79151 |
2TỶ | 580159 | 213482 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 46 | 05 |
200N | 532 | 936 |
400N | 2065 9102 0696 | 3715 1413 6690 |
1TR | 4322 | 5487 |
3TR | 80815 09558 15443 44339 87240 73596 05724 | 90748 14275 89434 17804 65633 58031 52231 |
10TR | 45290 57462 | 74314 77796 |
15TR | 53331 | 70814 |
30TR | 95097 | 00798 |
2TỶ | 354939 | 583978 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 91 | 31 |
200N | 408 | 023 |
400N | 9508 2160 2995 | 6303 0348 6635 |
1TR | 6904 | 7520 |
3TR | 08818 53481 31848 99535 48779 40031 69548 | 62464 63873 92803 24597 70918 85784 39935 |
10TR | 61111 08012 | 14072 56664 |
15TR | 68517 | 55863 |
30TR | 42159 | 03217 |
2TỶ | 713475 | 567564 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 34 | 41 | 47 |
200N | 293 | 721 | 542 |
400N | 2039 7377 3870 | 0835 3755 0902 | 5835 3666 7111 |
1TR | 9006 | 0202 | 6000 |
3TR | 54281 05868 56331 13231 30565 48321 11904 | 16033 37788 25954 37610 46296 93847 67825 | 93866 25571 69484 93996 85568 95543 11665 |
10TR | 61913 74651 | 46327 53415 | 90378 22130 |
15TR | 10799 | 35506 | 24295 |
30TR | 02557 | 12754 | 81327 |
2TỶ | 669638 | 359527 | 928136 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 71 | 95 |
200N | 816 | 934 |
400N | 7379 0231 4964 | 4579 5461 6179 |
1TR | 4478 | 2389 |
3TR | 68258 97436 56850 00285 96777 47645 18003 | 71963 18889 45369 93800 78201 13751 97505 |
10TR | 45101 09698 | 54951 93866 |
15TR | 90298 | 31209 |
30TR | 99605 | 02156 |
2TỶ | 853083 | 492504 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 11 | 07 | 41 |
200N | 752 | 932 | 435 |
400N | 1036 4058 1130 | 8639 6749 4579 | 6783 7610 9210 |
1TR | 9965 | 9958 | 6602 |
3TR | 73056 85960 81144 53408 84926 73658 27257 | 17906 87933 28220 53754 67884 21205 85455 | 50095 70321 79620 64506 43558 24024 67372 |
10TR | 85437 89021 | 27486 95004 | 45360 30168 |
15TR | 64035 | 48244 | 61859 |
30TR | 10333 | 66033 | 60358 |
2TỶ | 256827 | 081703 | 166294 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 58 | 76 |
200N | 922 | 641 |
400N | 6606 5652 7699 | 3445 7812 8271 |
1TR | 9007 | 8546 |
3TR | 04544 41121 29536 40788 53444 68165 09958 | 46520 40184 00487 07785 85131 44938 86051 |
10TR | 17171 45970 | 68713 65112 |
15TR | 78338 | 95612 |
30TR | 08350 | 12573 |
2TỶ | 521047 | 557172 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung