KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 20 | 78 |
200N | 909 | 808 |
400N | 1721 7377 3556 | 6835 0518 4840 |
1TR | 2635 | 9952 |
3TR | 53250 69205 35123 82925 21998 81206 23326 | 78478 14163 92088 97896 73383 15359 13977 |
10TR | 93434 72090 | 69571 04365 |
15TR | 51059 | 58003 |
30TR | 30218 | 58506 |
2TỶ | 660796 | 099654 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 38 | 37 |
200N | 665 | 766 |
400N | 3102 9822 0865 | 0696 9912 0206 |
1TR | 0040 | 6510 |
3TR | 06029 79520 04109 48845 89282 70762 34762 | 13663 77969 23846 09568 05605 25982 16054 |
10TR | 08382 30052 | 08514 20384 |
15TR | 30977 | 44718 |
30TR | 67667 | 90320 |
2TỶ | 960127 | 332369 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 17 | 81 |
200N | 638 | 469 |
400N | 4566 7868 9604 | 8646 0132 4455 |
1TR | 8260 | 5983 |
3TR | 20795 81948 42148 64458 50249 86710 12927 | 32598 96383 33826 27619 62633 45469 83581 |
10TR | 72982 37496 | 42729 72836 |
15TR | 86061 | 73298 |
30TR | 95559 | 64076 |
2TỶ | 602237 | 087343 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 00 | 83 |
200N | 823 | 107 |
400N | 9086 4592 5942 | 6820 6543 6016 |
1TR | 0720 | 6307 |
3TR | 46665 20709 74203 98752 70419 77992 79360 | 15933 38973 49960 78302 29951 82717 26097 |
10TR | 19975 79461 | 00190 90536 |
15TR | 26428 | 36627 |
30TR | 00710 | 87979 |
2TỶ | 102544 | 260859 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 79 | 27 | 84 |
200N | 416 | 299 | 090 |
400N | 4281 6105 5320 | 2325 8894 4824 | 8606 2820 6187 |
1TR | 2246 | 7647 | 6051 |
3TR | 93586 09174 25645 70133 56789 51819 16941 | 49874 12625 69080 69362 92169 75479 64424 | 67327 06321 67770 37028 82142 05928 43654 |
10TR | 22854 90718 | 87264 30227 | 66995 35095 |
15TR | 11885 | 22387 | 49204 |
30TR | 41110 | 44970 | 11230 |
2TỶ | 038004 | 036550 | 509020 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 06 | 02 |
200N | 568 | 087 |
400N | 0790 1631 8130 | 9668 7358 2640 |
1TR | 9164 | 9136 |
3TR | 51586 13953 93751 16829 23338 88955 76252 | 59375 97305 43792 72160 96604 35365 84733 |
10TR | 77929 98870 | 45251 63130 |
15TR | 87564 | 87483 |
30TR | 22960 | 17822 |
2TỶ | 503204 | 088363 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 83 | 99 | 87 |
200N | 897 | 288 | 548 |
400N | 2931 0487 5951 | 3050 2880 3872 | 7910 6497 1794 |
1TR | 9951 | 6687 | 0235 |
3TR | 60308 59150 19166 56858 89441 67234 80822 | 37182 88146 06770 83465 47430 44273 90154 | 79152 19065 78069 38359 51472 57096 79343 |
10TR | 54264 86570 | 68067 32405 | 12895 00012 |
15TR | 40202 | 13013 | 38050 |
30TR | 58977 | 91323 | 63224 |
2TỶ | 464474 | 579665 | 587998 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung