KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 06 | 69 |
200N | 494 | 195 |
400N | 6555 3989 7426 | 7765 3546 4365 |
1TR | 1255 | 8421 |
3TR | 16140 58256 30353 32660 05804 32749 52057 | 20412 34457 34066 58680 35748 23363 68046 |
10TR | 93401 90045 | 38003 60749 |
15TR | 40906 | 30877 |
30TR | 84192 | 46596 |
2TỶ | 133866 | 574915 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 94 | 52 |
200N | 358 | 915 |
400N | 6118 0861 3367 | 0571 2984 3312 |
1TR | 9791 | 1266 |
3TR | 25258 09934 55537 00285 53872 77264 62655 | 39941 44825 27596 63574 97869 41917 13864 |
10TR | 79667 03681 | 03703 97481 |
15TR | 51959 | 35070 |
30TR | 39645 | 53004 |
2TỶ | 484013 | 462979 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 84 | 49 |
200N | 355 | 264 |
400N | 5934 4463 3486 | 1631 8184 4238 |
1TR | 2119 | 5245 |
3TR | 84794 24576 17788 08828 16484 70119 72489 | 17829 73263 96281 68425 35633 77863 69535 |
10TR | 42343 07977 | 07256 15668 |
15TR | 64377 | 60203 |
30TR | 10668 | 34138 |
2TỶ | 799866 | 924962 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 31 | 94 |
200N | 118 | 644 |
400N | 8679 1195 1827 | 2907 2400 3764 |
1TR | 4457 | 0726 |
3TR | 90723 19981 88225 91792 26773 79767 98528 | 93873 26670 95513 88566 92849 33280 79180 |
10TR | 96517 72599 | 38959 81089 |
15TR | 92657 | 75734 |
30TR | 02775 | 71493 |
2TỶ | 534934 | 394170 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 02 | 02 | 72 |
200N | 626 | 109 | 643 |
400N | 0703 2243 3627 | 6071 5685 6235 | 8345 3367 3222 |
1TR | 6261 | 4583 | 3798 |
3TR | 37729 84258 58695 30239 25044 94572 84147 | 94742 66900 23242 05017 10840 39926 14984 | 83079 05026 99520 79020 03261 86999 09069 |
10TR | 14637 73703 | 54774 51157 | 36747 24541 |
15TR | 65383 | 71820 | 12278 |
30TR | 74766 | 77141 | 54143 |
2TỶ | 456458 | 678029 | 585362 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 04 | 79 |
200N | 138 | 745 |
400N | 9270 6127 4495 | 9298 6423 6464 |
1TR | 8292 | 1332 |
3TR | 57477 70491 62098 34701 48182 93486 21777 | 88113 89977 10023 16562 82560 09165 33481 |
10TR | 64924 24543 | 76833 21072 |
15TR | 52946 | 34255 |
30TR | 54190 | 06817 |
2TỶ | 629227 | 357088 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 30 | 31 | 79 |
200N | 307 | 003 | 167 |
400N | 6713 5555 8403 | 6342 2913 4913 | 6870 7024 1929 |
1TR | 5024 | 6028 | 9700 |
3TR | 42622 51240 28549 58000 59504 04096 47350 | 82723 16659 92905 85351 20506 95601 11768 | 54619 70449 30829 55036 92384 78703 72366 |
10TR | 83921 48023 | 01506 54806 | 07351 41097 |
15TR | 01037 | 99634 | 15196 |
30TR | 72685 | 31177 | 64614 |
2TỶ | 724393 | 588041 | 681520 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung