KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 86 | 81 |
200N | 224 | 911 |
400N | 7286 4794 7311 | 0986 9978 3153 |
1TR | 8459 | 3071 |
3TR | 42036 87438 73435 39561 66961 39442 00961 | 87175 13932 75706 48812 48999 05060 25458 |
10TR | 81588 71707 | 99633 06772 |
15TR | 26064 | 38038 |
30TR | 85567 | 79356 |
2TỶ | 558873 | 441681 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 92 | 15 |
200N | 150 | 044 |
400N | 3627 9594 2968 | 4697 5389 2840 |
1TR | 0350 | 8187 |
3TR | 86228 17919 75512 78363 35679 49807 88147 | 43029 12315 22526 96176 62466 06053 73035 |
10TR | 75672 22189 | 44183 69404 |
15TR | 59022 | 47732 |
30TR | 53748 | 69994 |
2TỶ | 601539 | 863098 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 29 | 41 |
200N | 622 | 282 |
400N | 0104 2152 0985 | 7128 8475 3809 |
1TR | 5180 | 9862 |
3TR | 20034 28620 82377 20737 91197 34999 92610 | 21186 71905 93537 94544 82124 30625 51928 |
10TR | 09730 66518 | 23372 79235 |
15TR | 47000 | 33714 |
30TR | 05480 | 99019 |
2TỶ | 769954 | 513166 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 85 | 34 | 65 |
200N | 734 | 082 | 861 |
400N | 9873 1151 0928 | 8543 0272 5783 | 6046 6305 2562 |
1TR | 8912 | 0219 | 7298 |
3TR | 81500 31619 92478 37988 55625 12341 30031 | 78393 40360 34402 63226 61875 34102 17806 | 07552 94362 25878 27072 14638 91406 09579 |
10TR | 45752 33514 | 89839 41058 | 21389 84672 |
15TR | 78009 | 25570 | 22485 |
30TR | 21031 | 62870 | 37433 |
2TỶ | 467582 | 889473 | 392213 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 43 | 90 |
200N | 352 | 040 |
400N | 7741 0432 0943 | 7290 7502 5985 |
1TR | 6583 | 9600 |
3TR | 91166 30359 30490 58208 84616 41202 75600 | 55621 51501 75534 47030 68939 26365 13653 |
10TR | 35672 73762 | 54670 51915 |
15TR | 65267 | 43444 |
30TR | 40306 | 62635 |
2TỶ | 607775 | 505261 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 77 | 56 | 31 |
200N | 238 | 284 | 665 |
400N | 5234 5209 0023 | 3071 3131 6905 | 4809 2350 4222 |
1TR | 3238 | 5602 | 5342 |
3TR | 83003 60355 78297 28362 36162 08305 44604 | 81610 73758 04739 92772 71887 19861 45293 | 44781 34319 83648 85674 33867 68413 50256 |
10TR | 51329 54504 | 21379 77101 | 39709 46994 |
15TR | 40907 | 24305 | 45316 |
30TR | 11014 | 16601 | 87171 |
2TỶ | 570047 | 806880 | 369902 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 50 | 52 |
200N | 494 | 967 |
400N | 2841 8664 5452 | 1429 1507 7195 |
1TR | 8482 | 7787 |
3TR | 37327 61594 70283 80449 86225 13537 48094 | 33397 42592 43421 33520 51180 45504 87649 |
10TR | 99860 82638 | 67937 87860 |
15TR | 27735 | 20461 |
30TR | 18496 | 76857 |
2TỶ | 538244 | 968722 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung