KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 43 | 35 | 85 |
200N | 482 | 228 | 306 |
400N | 9077 7659 2237 | 4177 2476 5331 | 2162 3353 5741 |
1TR | 2944 | 1612 | 7208 |
3TR | 16735 88803 69943 39601 60449 51123 07854 | 68358 83659 71637 85186 90530 67682 38937 | 47217 08773 53235 84021 29698 14190 20447 |
10TR | 13632 85846 | 20784 53942 | 50570 52390 |
15TR | 20355 | 32345 | 82125 |
30TR | 84746 | 42905 | 30530 |
2TỶ | 845617 | 601279 | 513859 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 54 | 30 |
200N | 467 | 059 |
400N | 7819 8159 1961 | 0640 5580 6429 |
1TR | 8677 | 2990 |
3TR | 58575 95796 51146 45714 26181 26727 69717 | 96533 47018 87532 46852 62347 44991 01904 |
10TR | 73718 34768 | 26841 97594 |
15TR | 72007 | 90587 |
30TR | 53875 | 30146 |
2TỶ | 097325 | 833942 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 11 | 96 |
200N | 967 | 970 |
400N | 9542 2999 6920 | 7515 9688 1086 |
1TR | 2723 | 7659 |
3TR | 65251 63980 33245 29522 29807 65411 10069 | 96160 30310 29053 50484 69446 83655 24323 |
10TR | 34554 96734 | 80483 51588 |
15TR | 27277 | 30499 |
30TR | 71602 | 51335 |
2TỶ | 811587 | 420260 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 36 | 49 |
200N | 699 | 967 |
400N | 9790 4893 2242 | 4784 7019 8236 |
1TR | 1008 | 6713 |
3TR | 92457 88491 93464 41254 56861 03089 81685 | 26721 26725 64372 40228 32554 15275 36736 |
10TR | 59715 83782 | 04115 40418 |
15TR | 54716 | 37212 |
30TR | 85505 | 77258 |
2TỶ | 223393 | 771005 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 66 | 53 |
200N | 253 | 614 |
400N | 2264 1406 3643 | 6147 4705 3628 |
1TR | 2044 | 0999 |
3TR | 27968 44461 09215 15345 09339 97009 44058 | 49218 21848 31149 48147 27336 38180 81728 |
10TR | 99223 91119 | 55006 68712 |
15TR | 11352 | 46279 |
30TR | 83781 | 69247 |
2TỶ | 069958 | 179255 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 91 | 63 | 11 |
200N | 345 | 110 | 176 |
400N | 9919 4972 3003 | 4031 4922 9434 | 3431 3890 2282 |
1TR | 6166 | 6314 | 9781 |
3TR | 70477 61286 89932 55535 10724 55507 92372 | 56350 71133 83887 60693 65382 54356 80120 | 22956 56851 61582 84559 26894 89145 89507 |
10TR | 88790 12310 | 76925 56577 | 27496 25648 |
15TR | 98190 | 56971 | 72275 |
30TR | 72763 | 03573 | 30884 |
2TỶ | 002284 | 221291 | 235022 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 40 | 67 |
200N | 760 | 094 |
400N | 2762 8420 9232 | 7276 2815 4649 |
1TR | 0957 | 9679 |
3TR | 60244 79678 33745 92341 84275 01279 01989 | 26817 09655 20640 02520 63111 47650 52963 |
10TR | 10437 44609 | 71236 65623 |
15TR | 96053 | 52146 |
30TR | 93152 | 06498 |
2TỶ | 853509 | 231767 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung