KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 43 | 61 | 21 |
200N | 748 | 241 | 119 |
400N | 1596 0213 1766 | 8712 9902 0887 | 2003 5262 1287 |
1TR | 7134 | 7845 | 5413 |
3TR | 73958 14558 23385 44383 15522 74541 75954 | 11473 73961 11140 87091 69400 24528 02641 | 18271 07941 72458 55577 91733 03734 01837 |
10TR | 65740 82603 | 34823 25335 | 94774 17699 |
15TR | 30873 | 62589 | 56066 |
30TR | 41134 | 65051 | 57425 |
2TỶ | 546068 | 681110 | 999738 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 81 | 03 |
200N | 030 | 928 |
400N | 6777 1083 0780 | 8630 3631 2315 |
1TR | 1668 | 5436 |
3TR | 29959 84278 05435 91338 84536 45753 85168 | 80325 46350 21032 92900 89019 46272 88845 |
10TR | 08049 65375 | 55744 60921 |
15TR | 38124 | 52640 |
30TR | 49982 | 20644 |
2TỶ | 607072 | 754769 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 24 | 47 | 68 |
200N | 076 | 347 | 559 |
400N | 1413 4503 1609 | 6895 9029 7268 | 1633 3648 3492 |
1TR | 4204 | 1318 | 4475 |
3TR | 73668 50216 68835 17099 96682 63960 17099 | 59784 94625 48593 29604 51198 84839 50663 | 43445 61377 34572 43769 22717 68199 67053 |
10TR | 81257 17140 | 78407 50223 | 66455 60023 |
15TR | 37429 | 17124 | 94652 |
30TR | 43404 | 62403 | 80189 |
2TỶ | 661911 | 201587 | 431221 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 31 | 42 |
200N | 371 | 267 |
400N | 7663 4242 3949 | 3564 4385 1405 |
1TR | 3563 | 5837 |
3TR | 30053 89135 43227 59833 45918 21520 16520 | 27353 52099 61397 21079 25910 27578 08870 |
10TR | 47289 45610 | 89635 73848 |
15TR | 48063 | 81293 |
30TR | 10531 | 46523 |
2TỶ | 598642 | 432312 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 06 | 41 |
200N | 952 | 449 |
400N | 8460 5820 5999 | 1630 4055 0963 |
1TR | 2820 | 8218 |
3TR | 31617 26286 64919 31700 39977 21578 46716 | 61209 31235 25793 19931 62803 19905 23690 |
10TR | 60144 24691 | 89414 21103 |
15TR | 38047 | 12155 |
30TR | 45811 | 49844 |
2TỶ | 437377 | 454188 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 54 | 43 |
200N | 993 | 254 |
400N | 7666 1563 1389 | 7277 5853 8328 |
1TR | 9333 | 7954 |
3TR | 36122 97892 55111 08375 83466 37810 65043 | 47723 03024 75567 65300 72013 51653 39214 |
10TR | 07578 13642 | 70162 14908 |
15TR | 16993 | 03278 |
30TR | 66871 | 19343 |
2TỶ | 592253 | 696153 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 17 | 59 |
200N | 854 | 038 |
400N | 4411 3177 5938 | 5024 3814 2492 |
1TR | 0187 | 9913 |
3TR | 92947 18848 49784 85755 01120 69867 42364 | 42795 11393 40397 10640 50893 26278 03264 |
10TR | 41516 59017 | 73788 24095 |
15TR | 10255 | 62324 |
30TR | 24671 | 97849 |
2TỶ | 589204 | 594781 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung