KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 36 | 32 | 01 |
200N | 043 | 897 | 007 |
400N | 6440 7930 7850 | 1748 2836 6843 | 7758 3030 2875 |
1TR | 7051 | 3683 | 0125 |
3TR | 66891 34153 41108 47908 39106 35365 77562 | 49658 13641 22409 24804 67250 35694 25096 | 38642 81092 63297 62934 64321 47957 10122 |
10TR | 25051 23913 | 02113 85107 | 63625 73420 |
15TR | 88870 | 26644 | 13405 |
30TR | 56576 | 70883 | 32106 |
2TỶ | 687018 | 300292 | 417542 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 13 | 91 |
200N | 449 | 513 |
400N | 2989 9773 1430 | 7141 0289 5972 |
1TR | 7914 | 8274 |
3TR | 72464 30381 60615 46512 45398 92556 87137 | 67440 10240 73850 14258 14033 76773 77383 |
10TR | 63464 95922 | 18067 00249 |
15TR | 92842 | 60856 |
30TR | 65968 | 89650 |
2TỶ | 199910 | 820470 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 86 | 63 |
200N | 255 | 633 |
400N | 3605 5205 9166 | 1921 0201 7610 |
1TR | 9378 | 2422 |
3TR | 23818 91725 33659 45220 18019 08095 31461 | 60470 97923 41363 22421 74956 50815 97219 |
10TR | 43241 30368 | 94530 65355 |
15TR | 12802 | 44795 |
30TR | 86592 | 30452 |
2TỶ | 508081 | 004722 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 89 | 14 |
200N | 582 | 813 |
400N | 8110 4039 9289 | 7116 5269 8168 |
1TR | 9363 | 2175 |
3TR | 92248 82904 17038 90841 83490 45537 59200 | 89520 44169 41206 63447 00535 81459 05849 |
10TR | 88610 42813 | 61719 05448 |
15TR | 27386 | 91307 |
30TR | 23942 | 55678 |
2TỶ | 857317 | 296550 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 62 | 85 |
200N | 595 | 932 |
400N | 5824 1710 1240 | 4073 3954 1042 |
1TR | 9520 | 7119 |
3TR | 51976 40121 30482 75514 03388 20283 67019 | 07437 17528 40984 23600 52719 53975 40852 |
10TR | 28620 84439 | 43932 87261 |
15TR | 79226 | 29881 |
30TR | 51543 | 20763 |
2TỶ | 655708 | 385965 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 53 | 17 | 11 |
200N | 773 | 816 | 054 |
400N | 1737 1380 5198 | 2793 7334 6195 | 1553 4142 2025 |
1TR | 8849 | 8956 | 3173 |
3TR | 02882 54777 22674 44827 01418 22768 87200 | 73089 61299 15678 95566 03083 07512 56411 | 17391 91098 90730 78285 48228 78192 21858 |
10TR | 47172 03936 | 47704 18785 | 52876 99402 |
15TR | 45001 | 29808 | 38225 |
30TR | 40049 | 15767 | 49349 |
2TỶ | 975274 | 321966 | 142466 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 01 | 76 |
200N | 133 | 942 |
400N | 1091 0138 4507 | 1484 3481 2117 |
1TR | 0652 | 4052 |
3TR | 58386 43728 35109 16098 23468 56535 13309 | 71015 62511 64342 30655 83665 75753 79398 |
10TR | 27667 10622 | 00028 96174 |
15TR | 97365 | 75045 |
30TR | 97135 | 33242 |
2TỶ | 570076 | 964609 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung