KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 31 | 64 | 23 |
200N | 654 | 149 | 399 |
400N | 6885 7900 9215 | 8393 0233 0053 | 4821 5108 3279 |
1TR | 6185 | 9389 | 5436 |
3TR | 61869 63644 67797 40475 21924 02011 36762 | 69599 49165 11421 56827 47181 90627 24425 | 07457 80513 29462 63752 62648 75665 67614 |
10TR | 79052 86249 | 64055 53485 | 66274 70244 |
15TR | 54675 | 02176 | 35568 |
30TR | 41322 | 34597 | 89915 |
2TỶ | 50893 | 86598 | 72151 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 44 | 50 |
200N | 777 | 700 |
400N | 4251 8606 9930 | 0411 3082 5012 |
1TR | 4677 | 4655 |
3TR | 92698 66954 02579 43143 30932 81533 35474 | 33433 84962 67496 51984 90117 26894 11866 |
10TR | 96817 62564 | 35529 10369 |
15TR | 87546 | 51502 |
30TR | 19435 | 97283 |
2TỶ | 07912 | 63579 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 64 | 38 | 44 |
200N | 016 | 509 | 340 |
400N | 0189 6763 1029 | 6279 6592 8373 | 6534 2372 9832 |
1TR | 7505 | 4871 | 7544 |
3TR | 62660 82393 77781 37772 61019 79660 67047 | 38071 56828 79687 19650 15407 26487 27536 | 25868 99599 90489 64972 59197 45955 99069 |
10TR | 38697 41521 | 81887 90108 | 33549 29177 |
15TR | 31795 | 64229 | 73328 |
30TR | 82364 | 90802 | 19338 |
2TỶ | 30275 | 46661 | 67760 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 49 | 09 |
200N | 536 | 816 |
400N | 4626 3552 4632 | 3687 9884 4140 |
1TR | 1421 | 3906 |
3TR | 60307 09485 82925 54749 97715 21184 14102 | 60445 72540 31894 39404 51339 47060 78490 |
10TR | 37699 32510 | 43333 25175 |
15TR | 46461 | 59238 |
30TR | 32645 | 85233 |
2TỶ | 86731 | 77283 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 34 | 02 |
200N | 028 | 887 |
400N | 1233 8085 6432 | 0953 6401 3329 |
1TR | 2141 | 3198 |
3TR | 81098 02119 94349 89721 05877 44751 51463 | 80814 03566 89530 91899 45377 91765 84586 |
10TR | 04310 36433 | 35365 06057 |
15TR | 81168 | 72018 |
30TR | 45280 | 36958 |
2TỶ | 63612 | 80258 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 68 | 80 |
200N | 343 | 058 |
400N | 4885 8513 7279 | 4711 6056 0133 |
1TR | 0156 | 9709 |
3TR | 58818 10946 43375 83565 10917 85991 27113 | 54612 46790 32576 90448 63501 96918 68959 |
10TR | 69609 68687 | 50741 84945 |
15TR | 93124 | 02449 |
30TR | 52315 | 38872 |
2TỶ | 41659 | 38127 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 42 | 40 |
200N | 504 | 214 |
400N | 8788 4584 1484 | 9281 6357 8942 |
1TR | 7204 | 0654 |
3TR | 19900 43137 66754 46706 02424 61011 01715 | 70811 20656 70434 30006 90627 00567 85065 |
10TR | 53929 12552 | 89683 39018 |
15TR | 26973 | 81822 |
30TR | 89153 | 57064 |
2TỶ | 74258 | 64368 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung