KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 71 | 65 | 33 |
200N | 793 | 680 | 572 |
400N | 4134 3838 1572 | 9119 7439 1772 | 0889 1677 7605 |
1TR | 9704 | 3299 | 5756 |
3TR | 29202 93690 25032 25833 74299 84363 89096 | 93005 19801 80155 86148 71875 88039 03774 | 89836 56407 18881 95668 38191 98884 18424 |
10TR | 92999 52601 | 77880 95545 | 22719 27459 |
15TR | 70599 | 29269 | 55379 |
30TR | 45978 | 64081 | 71089 |
2TỶ | 609725 | 317905 | 037399 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 13 | 07 |
200N | 253 | 704 |
400N | 0122 2651 9120 | 7480 7096 7506 |
1TR | 9058 | 2581 |
3TR | 89743 33521 41534 70801 47516 84673 74593 | 64806 30070 48218 16243 55052 19048 00358 |
10TR | 01241 77313 | 59607 30202 |
15TR | 88665 | 06619 |
30TR | 62066 | 86456 |
2TỶ | 356104 | 330015 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 80 | 57 | 10 |
200N | 741 | 234 | 793 |
400N | 4700 7914 8950 | 6400 8091 9879 | 0902 0638 8473 |
1TR | 8003 | 1520 | 8188 |
3TR | 64067 52747 30118 05389 96225 92790 88825 | 37581 72770 81109 65798 84763 91072 94784 | 01135 36785 48760 23643 03206 00082 87696 |
10TR | 85009 73381 | 02076 46346 | 61134 02135 |
15TR | 31416 | 60405 | 75057 |
30TR | 35414 | 22809 | 94264 |
2TỶ | 259887 | 853067 | 162416 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 82 | 22 |
200N | 594 | 318 |
400N | 5292 6624 7245 | 4490 1368 6078 |
1TR | 0854 | 6865 |
3TR | 39163 22478 88815 05695 00276 06453 85489 | 32886 83111 50709 63459 17490 40194 63546 |
10TR | 27688 84734 | 45309 48569 |
15TR | 53505 | 12441 |
30TR | 54125 | 91170 |
2TỶ | 013178 | 453945 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 92 | 05 |
200N | 710 | 932 |
400N | 2280 3616 9315 | 7307 3532 3643 |
1TR | 6112 | 5336 |
3TR | 26266 34289 06618 64235 37008 20004 96815 | 30836 26989 42556 78466 71301 05231 24411 |
10TR | 07917 56960 | 44830 62765 |
15TR | 55399 | 08309 |
30TR | 49305 | 13280 |
2TỶ | 390432 | 708047 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 45 | 40 |
200N | 376 | 249 |
400N | 4613 4699 4435 | 1144 4241 1353 |
1TR | 3867 | 8313 |
3TR | 60834 26671 21357 05355 33915 35567 51880 | 53816 24625 26659 08472 24214 77707 59921 |
10TR | 80107 01474 | 63921 77007 |
15TR | 49210 | 90669 |
30TR | 22838 | 87919 |
2TỶ | 755601 | 290050 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 34 | 79 |
200N | 750 | 308 |
400N | 0402 2430 4123 | 1332 4557 5148 |
1TR | 4883 | 3388 |
3TR | 51770 18164 75619 09522 81344 99384 65711 | 16427 07631 64519 31105 41339 09596 32336 |
10TR | 84194 91906 | 92342 28327 |
15TR | 12592 | 75246 |
30TR | 62654 | 63188 |
2TỶ | 848668 | 689462 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung